![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2. Danh sách Đánh giá viên của Đại học Quốc gia Hà Nội
STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Vũ Thị Mai Anh |
Nữ |
29/03/1973 |
Hà Nội |
2 |
Nguyễn Thị Quế Anh |
Nữ |
19/08/1968 |
Hải Dương |
3 |
Mai Hải Đăng |
Nam |
09/06/1976 |
Nam Định |
4 |
Lê Thị Hoàng Hà |
Nữ |
18/03/1977 |
Hải Phòng |
5 |
Dương Tuyết Hạnh |
Nữ |
26/05/1974 |
Yên Bái |
6 |
Hoàng Thị Xuân Hoa |
Nữ |
21/11/1959 |
Hà Nội |
7 |
Lê Thái Hưng |
Nam |
19/11/1982 |
Hải Dương |
8 |
Lê Thị Thu Hương |
Nữ |
14/10/1980 |
Thanh Hóa |
9 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
10/10/1964 |
Nghệ An |
10 |
Nghiêm Xuân Huy |
Nam |
08/07/1977 |
Hà Nội |
11 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
11/03/1974 |
Vĩnh Phúc |
12 |
Trần Đăng Khoa |
Nam |
15/10/1973 |
Hà Nội |
13 |
Đinh Đoàn Long |
Nam |
09/09/1972 |
Hà Nội |
14 |
Nguyễn Quý Thanh |
Nam |
29/09/1965 |
Hà Nội |
15 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
21/05/1977 |
Hà Nội |
16 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
16/02/1961 |
Hà Nội |
17 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
Nam |
21/02/1979 |
Hải Phòng |
18 |
Bùi Duy Cam |
Nam |
20/12/1953 |
Hải Dương |
19 |
Nguyễn Văn Chiều |
Nam |
05/05/1979 |
Bắc Giang |
20 |
Vũ Anh Dũng |
Nam |
14/06/1975 |
Yên Bái |
21 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
Nữ |
14/10/1981 |
Nam Định |
22 |
Nguyễn Mạnh Khải |
Nam |
18/12/1975 |
Bắc Ninh |
23 |
Đỗ Tuấn Minh |
Nam |
16/05/1972 |
Phú Thọ |
24 |
Mai Trọng Nhuận |
Nam |
11/02/1952 |
Hà Tĩnh |
25 |
Nguyễn Hải Thanh |
Nam |
27/05/1956 |
Hà Nội |
26 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Nam |
14/08/1960 |
Hà Nội |
27 |
Phạm Đức Tiến |
Nam |
19/11/1978 |
Hà Nội |
28 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
11/04/1980 |
Hải Phòng |
29 |
Trần Thị Tuyết |
Nữ |
10/06/1974 |
Hà Nội |
30 |
Nguyễn Huy Cường |
Nam |
20/04/1974 |
Bắc Giang |
31 |
Trần Hồng Hạnh |
Nữ |
02/05/1980 |
Thanh Hóa |
32 |
Nguyễn Hòa |
Nam |
05/01/1956 |
Bắc Giang |
33 |
Nguyễn Thu Hương |
Nữ |
04/04/1976 |
Hà Nội |
34 |
Trần Thành Nam |
Nam |
08/03/1980 |
Hà Nội |
35 |
Doãn Hồng Nhung |
Nữ |
13/05/1969 |
Hà Nội |
36 |
Đặng Đức Nhu |
Nam |
25/08/1977 |
Nam Định |
37 |
Nguyễn Thu Hà |
Nữ |
18/09/1979 |
Thanh Hóa |
38 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
03/08/1979 |
Hải Phòng |
39 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
22/12/1968 |
Bắc Giang |
40 |
Phạm Văn Thuần |
Nam |
22/07/1974 |
Nam Định |
41 |
Phạm Trung Kiên |
Nam |
14/05/1962 |
Hà Nam |
42 |
Lê Trung Thành |
Nam |
10/11/1980 |
Vĩnh Phúc |
43 |
Trần Thúy Anh |
Nữ |
27/09/1966 |
Hà Nội |
44 |
Ngạc An Bang |
Nam |
14/02/1971 |
Hà Nội |
45 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
31/03/1979 |
Hưng Yên |
46 |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
23/02/1966 |
Nghệ An |
47 |
Nguyễn Xuân Hải |
Nam |
21/08/1971 |
Hải Dương |
48 |
Lê Thị Thu Hiền |
Nữ |
15/12/1978 |
Thanh Hóa |
49 |
Tô Thị Thu Hương |
Nữ |
12/03/1961 |
Thái Bình |
50 |
Mai Thị Quỳnh Lan |
Nữ |
06/04/1967 |
Hà Nội |
51 |
Bùi Vũ Anh |
Nam |
10/04/1976 |
Thanh Hóa |
52 |
Vũ Viết Bình |
Nam |
21/11/1955 |
Nam Định |
53 |
Phạm Thị Thanh Hải |
Nữ |
01/04/1972 |
Nghệ An |
54 |
Vũ Đức Lợi |
Nam |
17/11/1983 |
Nam Định |
55 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Nữ |
15/09/1982 |
Hà Nội |
56 |
Lê Thị Huyền Trang |
Nữ |
05/10/1976 |
Hà Nội |
57 |
Nguyễn Mạnh Tuân |
Nam |
20/10/1962 |
Hà Tĩnh |
58 |
Trần Thị Hoài |
Nữ |
16/04/1973 |
Thái Bình |
59 |
Thẩm Thị Thu Mỹ |
Nữ |
16/04/1973 |
Hà Nội |
60 |
Phạm Văn Quyết |
Nam |
20/02/1956 |
Thái Bình |
61 |
Nguyễn Thị Quỳnh Yến |
Nữ |
11/03/1981 |
Thanh Hóa |
62 |
Hà Lê Kim Anh |
Nữ |
25/12/1977 |
Hà Nội |
63 |
Cấn Thị Thanh Hương |
Nữ |
17/02/1974 |
Hà Nội |
64 |
Nguyễn Thị Thư |
Nữ |
12/07/1970 |
Hà Nội |
65 |
Đinh Văn Toàn |
Nam |
05/04/1967 |
Hòa Bình |
66 |
Nguyễn Đức Đăng |
Nam |
14/06/1973 |
Hưng Yên |
67 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
11/08/1965 |
Thái Bình |
68 |
Nguyễn Kiều Oanh |
Nữ |
30/06/1973 |
Lào Cai |
69 |
Hoàng Bá Thịnh |
Nam |
14/02/1956 |
Bắc Giang |
70 |
Trương Ninh Thuận |
Nam |
27/10/1977 |
Quảng Bình |
71 |
Chử Đức Trình |
Nam |
27/11/1976 |
Hà Nội |
72 |
Nguyễn Hữu Đức |
Nam |
15/12/1958 |
Quảng Bình |
73 |
Vũ Thị Thơm |
Nữ |
03/09/1983 |
Thái Bình |
74 |
Lại Xuân Thủy |
Nam |
28/07/1964 |
Hà Nam |
3. Danh sách Kiểm định viên đã hợp tác với Trung tâm
TT |
Chức danh KH |
Họ và tên |
1 |
PGS.TS |
Nguyễn Quý Thanh |
2 |
TS |
Nguyễn Thị Thu Hương |
3 |
PGS.TS |
Trần Thị Hà |
4 |
PGS.TS |
Lê Văn Anh |
5 |
PGS.TS |
Vũ Quốc Chung |
6 |
PGS.TS |
Lê Phước Minh |
7 |
PGS.TSKH |
Nguyễn Xuân Hải |
8 |
GS.TS |
Nguyễn Lạc Hồng |
9 |
TS |
Lê Huy Tùng |
10 |
TS |
Nguyễn Thùy Dương |
11 |
PGS.TS |
Nguyễn Tiến Dũng |
12 |
PGS.TS |
Nguyễn Mạnh Khải |
13 |
PGS.TS |
Đinh Đoàn Long |
14 |
PGS.TS |
Bùi Đăng Hiếu |
15 |
GS.TS |
Nguyễn Quang Dong |
16 |
PGS.TS |
Nguyễn Ngọc Thanh |
17 |
PGS.TS |
Nguyễn Mạnh Tuân |
18 |
TS |
Hoàng Thị Xuân Hoa |
19 |
PGS.TS |
Trần Trung |
20 |
PGS.TS |
Huỳnh Văn Chương |
21 |
TS |
Tô Thị Thu Hương |
22 |
TS |
Hoàng Tịnh Bảo |
23 |
GS.TSKH |
Bành Tiến Long |
24 |
PGS.TS |
Nguyễn Quốc Tuấn |
25 |
PGS.TS |
Lê Trung Thành |
26 |
TS |
Hà Xuân Hùng |
27 |
GS.TS |
Lê Ngọc Hùng |
28 |
PGS.TS |
Phạm Văn Quyết |
29 |
PGS.TS |
Lại Xuân Thủy |
30 |
GS.TSKH |
Đặng Ứng Vận |
31 |
PGS.TS |
Bùi Duy Cam |
32 |
PGS.TS |
Trịnh Hiền Mai |
33 |
TS |
Lê Thị Thu Hiền |
34 |
PGS.TS |
Phạm Trung Kiên |
35 |
PGS.TS |
Kim Bảo Giang |
36 |
TS |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
37 |
PGS.TS |
Vũ Anh Dũng |
38 |
PGS.TS |
Hà Lê Kim Anh |
39 |
GS.TS |
Mai Trọng Nhuận |
40 |
TS |
Bùi Vũ Anh |
41 |
PGS.TS |
Nguyễn Thị Hòa |
42 |
PGS.TS |
Nguyễn Thị Quế Anh |
43 |
TS |
Đinh Văn Toàn |
44 |
PGS.TS |
Đoàn Đức Lương |
45 |
PGS.TS |
Bùi Mỹ Hạnh |
46 |
TS.BS |
Phạm Ngân Giang |
47 |
PGS.TS |
Phạm Quốc Khánh |
48 |
TS. |
Nguyễn Thanh Sơn |
49 |
GS.TS |
Trần Trung |
50 |
PGS.TS |
Nguyễn Hải Thanh |
51 |
GS.TS |
Đỗ Việt Hùng |
52 |
PGS.TS |
Ngô Đình Phương |
53 |
TS |
Vũ Viết Bình |
54 |
PGS.TS |
Nguyễn Thái An |
55 |
PGS.TS |
Lê Thị Tuyết |
56 |
TS |
Nguyễn Quang Mạnh |
57 |
TS |
Nguyễn Đức Huy |
58 |
PGS.TS |
Nguyễn Thu Thủy |
59 |
ThS.NCS |
Nguyễn Mai Kiên |
60 |
PGS.TS |
Đào Ngọc Tiến |
61 |
TS |
Nguyễn Anh Tuấn |
62 |
PGS.TS |
Nguyễn Văn Định |
63 |
PGS.TS |
Phạm Văn Tuấn |
64 |
TS |
Nguyễn Văn Dũng |
65 |
PGS.TS |
Nguyễn Văn Biên |
66 |
TS |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
67 |
ThS.NCS |
Vũ Thị Mai Anh |
68 |
TS |
Nghiêm Xuân Huy |
69 |
GS.TS |
Đồng Khắc Hưng |
70 |
TS |
Phạm Minh Đàm |
71 |
GS.TS |
Võ Tam |
72 |
TS |
Cấn Thị Thanh Hương |
73 |
ThS |
Phạm Minh Thắng |
74 |
PGS.TS |
Phan Thị Thanh Hội |
75 |
PGS.TS |
Nguyễn Thanh Hải |
76 |
TS |
Lê Anh Phương |
77 |
TS |
Trần Đăng Khoa |
78 |
PGS.TS |
Chử Đức Trình |
79 |
TS |
Nguyễn Hoàng Oanh |
80 |
TS |
Nguyễn Văn Đường |
81 |
TS |
Võ Sỹ Mạnh |
82 |
GS.TS |
Hoàng Bá Thịnh |
83 |
PGS.TS. |
Trần Thị Việt Nga |
84 |
PGS.TS |
Trần Đăng Hưng |
85 |
TS |
Phan Anh Tuấn |
86 |
GS.TS |
Nguyễn Hòa |
87 |
TS |
Nguyễn Thị Minh Tâm |