SL | TT | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Loại hình | Kết quả đánh giá chất lượng | Giấy chứng nhận | Thời hạn nộp BC giữa kỳ | Tình trạng nộp BC giữa kỳ | Thời hạn hết hạn GCN KDCLGD |
| | Năm 2017 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
1 | 1 | Khai thác vận tải | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
2 | 2 | Kinh tế vận tải | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
3 | 3 | Kinh tế xây dựng | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
4 | 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
5 | 5 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
| | Năm 2019 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
6 | 1 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
7 | 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CLC | 03/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
| II | Trường Đại học Vinh |
8 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
9 | 2 | Quản trị Kinh doanh | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
10 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
| III | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
11 | 1 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
12 | 2 | Y tế công cộng | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
13 | 3 | Dược học | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
| IV | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
14 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
15 | 2 | Sư phạm lịch sử | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
16 | 3 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
17 | 4 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
18 | 5 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
19 | 6 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
20 | 7 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
| V | Trường Đại học Đồng Tháp |
21 | 1 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
22 | 2 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
23 | 3 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
| VI | Trường Đại học Thủy lợi |
24 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
25 | 2 | Quản lý xây dựng | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
26 | 3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
| VII | Trường Đại học Hồng Đức |
27 | 1 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
28 | 2 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
| VIII | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
29 | 1 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | | 14/10/2024 |
30 | 2 | Kỹ thuật Địa chất | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | | 14/10/2024 |
31 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | | 14/10/2024 |
32 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | | 14/10/2024 |
| IX | Trường Đại học Nam Cần Thơ |
33 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
34 | 2 | Luật Kinh tế | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
35 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
36 | 4 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
| | Năm 2020 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Hà Nội |
37 | 1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
38 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
39 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
| II | Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |
40 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
41 | 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
| III | Trường Đại học Thủ Dầu Một |
42 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2022 | Đã nộp | 30/03/2025 |
43 | 2 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2022 | Đã nộp | 30/03/2025 |
44 | 3 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2022 | Đã nộp | 30/03/2025 |
45 | 4 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2022 | Đã nộp | 30/03/2025 |
| IV | Trường Đại học Lâm nghiệp |
46 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
47 | 2 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
48 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
| V | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
49 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
50 | 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
51 | 3 | Kế toán | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
| VI | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
52 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 01/10/2022 | Đã nộp | 01/04/2025 |
53 | 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 01/10/2022 | Đã nộp | 01/04/2025 |
54 | 3 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 01/10/2022 | Đã nộp | 01/04/2025 |
| VII | Trường Đại học Tây Đô |
55 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
56 | 2 | Tài chính-Ngân hàng | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
57 | 3 | Kế toán | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
58 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
| VIII | Trường Đại học Thủy Lợi |
59 | 1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | | 23/03/2025 |
60 | 2 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | | 23/03/2025 |
61 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | | 23/03/2025 |
62 | 4 | Kinh tế | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | | 23/03/2025 |
| IX | Trường Đại học Hùng Vương |
63 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
64 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
65 | 3 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
| X | Trường Đại học Ngoại thương |
66 | 1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh quốc tế) | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
67 | 2 | Tài chính – Ngân hàng (Phân tích và Đầu tư tài chính) | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
68 | 3 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế và Phát triển quốc tế) | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
69 | 4 | Luật (Luật thương mại quốc tế) | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
| XI | Trường Đại học Thương mại |
70 | 1 | Marketing | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
71 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
72 | 3 | Kế toán | ĐH | CLC | 36/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
73 | 4 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
74 | 5 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CLC | 38/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
| XII | Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG-HCM |
75 | 1 | Quản lý công | ThS | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/02/2023 | Đã nộp | 17/08/2025 |
| | Năm 2021 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
76 | 1 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/10/2023 | Đã nộp | 05/04/2026 |
77 | 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/10/2023 | Đã nộp | 05/04/2026 |
78 | 3 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/10/2023 | Đã nộp | 05/04/2026 |
| II | Trường Đại học Tây Đô |
79 | 1 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/10/2023 | Đã nộp | 05/04/2026 |
80 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/10/2023 | Đã nộp | 05/04/2026 |
81 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/10/2023 | Đã nộp | 05/04/2026 |
82 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/10/2023 | Đã nộp | 05/04/2026 |
| III | Trường Đại học Hồng Đức |
83 | 1 | Sư phạm Toán | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 13/03/2024 | Đã nộp | 13/09/2026 |
84 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 13/03/2024 | Đã nộp | 13/09/2026 |
85 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 13/03/2024 | Đã nộp | 13/09/2026 |
86 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 13/03/2024 | Đã nộp | 13/09/2026 |
| IV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
87 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/03/2024 | Đã nộp | 08/09/2026 |
88 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/03/2024 | Đã nộp | 08/09/2026 |
89 | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/03/2024 | Đã nộp | 08/09/2026 |
90 | 4 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/03/2024 | Đã nộp | 08/09/2026 |
| V | Trường Đại học Ngoại thương |
91 | 1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/03/2024 | Đã nộp | 14/09/2026 |
92 | 2 | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/03/2024 | Đã nộp | 14/09/2026 |
93 | 3 | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/03/2024 | Đã nộp | 14/09/2026 |
94 | 4 | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/03/2024 | Đã nộp | 14/09/2026 |
| VI | Trường Đại học Thủy lợi |
95 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/03/2024 | Đã nộp | 09/09/2026 |
96 | 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/03/2024 | Đã nộp | 09/09/2026 |
97 | 3 | Kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/03/2024 | Đã nộp | 09/09/2026 |
98 | 4 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/03/2024 | Đã nộp | 09/09/2026 |
99 | 5 | Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/03/2024 | Đã nộp | 09/09/2026 |
| VII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
100 | 1 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | Đã nộp | 10/09/2026 |
101 | 2 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | Đã nộp | 10/09/2026 |
102 | 3 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | Đã nộp | 10/09/2026 |
103 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | Đã nộp | 10/09/2026 |
104 | 5 | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | Đã nộp | 10/09/2026 |
105 | 6 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | Đã nộp | 10/09/2026 |
| VIII | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
106 | 1 | Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | | 10/09/2026 |
107 | 2 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | | 10/09/2026 |
108 | 3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, chuyên ngành Điện tự động công nghiệp | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | | 10/09/2026 |
109 | 4 | Kỹ thuật môi trường, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/03/2024 | | 10/09/2026 |
| | Năm 2022 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Mở Hà Nội |
110 | 1 | Công nghệ sinh học | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
111 | 2 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
112 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
| II | Trường Đại học Hùng Vương |
113 | 1 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
114 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
115 | 3 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
116 | 4 | Thú y | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
| III | Trường Đại học Hồng Đức |
117 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
118 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
119 | 3 | Luật | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
120 | 4 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
| IV | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
121 | 1 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
122 | 2 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
123 | 3 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
124 | 4 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
| V | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội |
125 | 1 | Lưu trữ học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 29/09/2024 | Đã nộp | 29/03/2027 |
126 | 2 | Quản lý văn hóa | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 29/09/2024 | Đã nộp | 29/03/2027 |
127 | 3 | Quản lý nhà nước | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 29/09/2024 | Đã nộp | 29/03/2027 |
| VI | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
128 | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
129 | 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
130 | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
131 | 4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
| VII | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
132 | 1 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
| VIII | Trường Đại học Thương mại |
133 | 1 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
134 | 2 | Kinh tế | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
135 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
136 | 4 | Quản trị nhân lực | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
137 | 5 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
| IX | Trường Đại học Nam Cần Thơ |
138 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
139 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
140 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
141 | 4 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/09/2024 | Đã nộp | 26/03/2027 |
| X | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
142 | 1 | Khoa học cây trồng | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
143 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
144 | 3 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
145 | 4 | Thú y | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
146 | 5 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
147 | 6 | Phát triển nông thôn | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
| XI | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
148 | 1 | Thủy văn học | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
149 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
150 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
| XII | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
151 | 1 | Giáo dục chính trị | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
152 | 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
153 | 3 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
| XIII | Học viện Ngân hàng |
154 | 1 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng | ĐH | CQ | 48/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
155 | 2 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính | ĐH | CQ | 49/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
156 | 3 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp | ĐH | CQ | 50/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
157 | 4 | Kế toán, chuyên ngành Kế toán | ĐH | CQ | 51/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
| XIV | Trường Đại học Luật, Đại học Huế |
158 | 1 | Luật | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
159 | 2 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
| XV | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
160 | 1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH | CQ | 52/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
| XVI | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
161 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ThS | CQ | 53/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
162 | 2 | Hóa phân tích | ThS | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
163 | 3 | Kế toán | ThS | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
164 | 4 | Kỹ thuật điện tử | ThS | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
165 | 5 | Kỹ thuật điện | ThS | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
166 | 6 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 58/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
167 | 7 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 59/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
168 | 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | | 30/03/2027 |
| XVII | Trường Đại học Đồng Tháp |
169 | 1 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
170 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
171 | 3 | Giáo dục chính trị | ĐH | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
172 | 4 | Giáo dục thể chất | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
173 | 5 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
174 | 6 | Khoa học môi trường | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
175 | 7 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2024 | Đã nộp | 30/03/2027 |
| XVIII | Trường Đại học Thương mại |
176 | 1 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
177 | 2 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
178 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
179 | 4 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
180 | 5 | Kinh tế quốc tế | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
181 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
| XIX | Trường Đại học Hồng Đức |
182 | 1 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
183 | 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
184 | 3 | Chăn nuôi | ĐH | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
185 | 4 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
| XX | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |
186 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
187 | 2 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính | ĐH | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
| XXI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
188 | 1 | Hóa học | ĐH | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
189 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
190 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 24/02/2025 | | 24/08/2027 |
| XXII | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình |
191 | 1 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
| XXIII | Trường Đại học Tây Đô |
192 | 1 | Dược lý và dược lâm sàng | ThS | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
193 | 2 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
194 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
195 | 4 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐH | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
| XXIV | Trường Đại học Điện lực |
196 | 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/02/2025 | | 26/08/2027 |
197 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/02/2025 | | 26/08/2027 |
198 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/02/2025 | | 26/08/2027 |
199 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/02/2025 | | 26/08/2027 |
200 | 5 | Quản lý công nghiệp | ĐH | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/02/2025 | | 26/08/2027 |
201 | 6 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/02/2025 | | 26/08/2027 |
| XXV | Trường Đại học Lao động - Xã hội |
202 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
203 | 2 | Quản trị nhân lực | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
204 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 103/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
205 | 4 | Bảo hiểm | ĐH | CQ | 104/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
206 | 5 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 105/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/02/2025 | | 25/08/2027 |
| XXVI | Trường Đại học Đồng Tháp |
207 | 1 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 109/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/06/2025 | | 16/12/2027 |
208 | 2 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 110/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/06/2025 | | 16/12/2027 |
209 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 111/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/06/2025 | | 16/12/2027 |
210 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/06/2025 | | 16/12/2027 |
211 | 5 | Khoa học máy tính | ĐH | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/06/2025 | | 16/12/2027 |
212 | 6 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/06/2025 | | 16/12/2027 |
| XXVII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
213 | 1 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 19/06/2025 | | 19/12/2027 |
214 | 2 | Giáo dục Công dân | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 19/06/2025 | | 19/12/2027 |
215 | 3 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 117/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 19/06/2025 | | 19/12/2027 |
216 | 4 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 118/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 19/06/2025 | | 19/12/2027 |
| XXVIII | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
217 | 1 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 119/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/06/2025 | | 30/12/2027 |
218 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 120/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/06/2025 | | 30/12/2027 |
219 | 3 | Khoa học quản lý | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/06/2025 | | 30/12/2027 |
220 | 4 | Luật | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/06/2025 | | 30/12/2027 |
| XXIX | Trường Đại học Thành Đô |
221 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 15/06/2025 | | 15/12/2027 |
222 | 2 | Dược học | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 15/06/2025 | | 15/12/2027 |
223 | 3 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 15/06/2025 | | 15/12/2027 |
| | Năm 2023 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
224 | 1 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
225 | 2 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
226 | 3 | Tâm lý - Giáo dục, ngành Giáo dục | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
227 | 4 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
228 | 5 | Giáo dục Chính trị | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
229 | 6 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
230 | 7 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
231 | 8 | Hóa vô cơ | ThS | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
232 | 9 | Di truyền học | ThS | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
233 | 10 | Văn học Việt Nam | ThS | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
234 | 11 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | ThS | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 10/07/2025 | | 10/01/2028 |
| II | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
235 | 1 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/07/2025 | | 09/01/2028 |
236 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/07/2025 | | 09/01/2028 |
237 | 3 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/07/2025 | | 09/01/2028 |
| III | Trường Đại học Nam Cần Thơ |
238 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/07/2025 | | 05/01/2028 |
239 | 2 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/07/2025 | | 05/01/2028 |
240 | 3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/07/2025 | | 05/01/2028 |
241 | 4 | Luật | ĐH | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/07/2025 | | 05/01/2028 |
| IV | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG.HCM |
242 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 09/07/2025 | | 09/01/2028 |
| V | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
243 | 1 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
244 | 2 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
245 | 3 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
246 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
| VI | Trường Đại học Đại Nam |
247 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
248 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
249 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
250 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
| VII | Trường Đại học Lao động - Xã hội |
251 | 1 | Kinh tế (Kinh tế lao động) | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
252 | 2 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
253 | 3 | Tâm lý học | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
| VIII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
254 | 1 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
255 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
256 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
257 | 4 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
258 | 5 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
259 | 6 | Giáo dục Công dân | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
260 | 7 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
261 | 8 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
262 | 9 | Tâm lý học giáo dục | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
| IX | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
263 | 1 | Công nghệ chế tạo máy | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
264 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
265 | 3 | Công nghệ may | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
266 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
267 | 5 | Kế toán | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
268 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
| X | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
269 | 1 | Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
270 | 2 | Kinh tế vận tải, chuyên ngành Kinh tế vận tải biển | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
271 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy, chuyên ngành Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
272 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình biển, chuyên ngành Xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 39/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
| XI | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
273 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 40/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
274 | 2 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 41/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
275 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
276 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
| XII | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
277 | 1 | Ngôn ngữ Pháp | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
278 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
279 | 3 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
280 | 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/09/2025 | | 16/03/2028 |
| XIII | Trường Đại học Ngoại thương |
281 | 1 | Kinh tế (Kinh tế đối ngoại) | ĐH | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 20/12/2025 | | 20/06/2028 |
282 | 2 | Kinh tế (Thương mại quốc tế) | ĐH | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 20/12/2025 | | 20/06/2028 |
283 | 3 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) | ĐH | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 20/12/2025 | | 20/06/2028 |
284 | 4 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính quốc tế) | ĐH | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 20/12/2025 | | 20/06/2028 |
| XIV | Học viện Chính sách và Phát triển |
285 | 1 | Quản lý nhà nước (Quản lý công) | ĐH | CQ | 58/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 22/12/2025 | | 22/06/2028 |
286 | 2 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 59/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 22/12/2025 | | 22/06/2028 |
| XV | Trường Du lịch – Đại học Huế |
287 | 1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 21/12/2025 | | 21/06/2028 |
| XVI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
288 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 20/12/2025 | | 20/06/2028 |
289 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 20/12/2025 | | 20/06/2028 |
290 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 20/12/2025 | | 20/06/2028 |
| XVII | Trường Đại học Hồng Đức |
291 | 1 | Khoa học máy tính | ThS | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 21/12/2025 | | 21/06/2028 |
292 | 2 | Quản lý giáo dục | ThS | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 21/12/2025 | | 21/06/2028 |
293 | 3 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 21/12/2025 | | 21/06/2028 |
294 | 4 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 21/12/2025 | | 21/06/2028 |
295 | 5 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 21/12/2025 | | 21/06/2028 |
296 | 6 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 21/12/2025 | | 21/06/2028 |
297 | 7 | Du lịch | ĐH | CQ | 70/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 21/12/2025 | | 21/06/2028 |
| XVIII | Trường Đại học Vinh |
298 | 1 | Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 74/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
299 | 2 | Luật | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
300 | 3 | Quản lý giáo dục | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
301 | 4 | Kinh tế xây dựng | ĐH | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
302 | 5 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
303 | 6 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
304 | 7 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
| XIX | Trường Đại học Mở Hà Nội |
305 | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
306 | 2 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
307 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
308 | 4 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
309 | 5 | Luật | ĐH | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
310 | 6 | Luật quốc tế | ĐH | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
311 | 7 | Kỹ sư Kiến trúc | ĐH | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
312 | 8 | Kế toán | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
313 | 9 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
314 | 10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
315 | 11 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
316 | 12 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
317 | 13 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
| XX | Trường Đại học Đồng Tháp |
318 | 1 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
319 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
320 | 3 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
321 | 4 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
322 | 5 | Kế toán | ĐH | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
323 | 6 | Nông học | ĐH | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
324 | 7 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
| XXI | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
325 | 1 | Sư phạm tiếng Pháp | ĐH | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
326 | 2 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
327 | 3 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CLC | 103/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
328 | 4 | Tiếng Anh ngành Ngôn ngữ Anh | ĐH | CLC | 104/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
329 | 5 | Tiếng Anh thương mại ngành Ngôn ngữ Anh | ĐH | CLC | 105/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
330 | 6 | Ngôn ngữ Nga | ĐH | CQ | 106/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
331 | 7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CLC | 107/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
332 | 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CLC | 108/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
333 | 9 | Quốc tế học | ĐH | CLC | 109/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
| XXII | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
334 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 110/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
335 | 2 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 111/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
336 | 3 | Toán kinh tế | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
337 | 4 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
338 | 5 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
339 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
340 | 7 | Marketing | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/03/2026 | | 07/09/2028 |
| XXII | Trường Đại học Thành Đô |
341 | 1 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
342 | 2 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
343 | 3 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
| XXIII | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn, Đại học Đà Nẵng |
344 | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
345 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐH | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
346 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 126/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
| XXIV | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
347 | 1 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 127/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
348 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 128/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
349 | 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 129/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
350 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
351 | 5 | Thiết kế thời trang | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
352 | 6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
353 | 7 | Marketing | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
354 | 8 | Kỹ thuật phần mềm | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
355 | 9 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
| XXV | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc |
356 | 1 | Giáo dục mầm non | CĐ | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
| XXVI | Trường Đại học Phenikaa |
357 | 1 | Điều dưỡng | ThS | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
358 | 2 | Dược lý và Dược lâm sàng | ThS | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
359 | 3 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
360 | 4 | Kỹ sư Công nghệ vật liệu | ĐH | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
| XXVII | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
361 | 1 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
362 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
363 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
364 | 4 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
365 | 5 | Tâm lý học giáo dục | ĐH | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 17/05/2026 | | 17/11/2028 |
| XXVIII | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
366 | 1 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
367 | 2 | Quản lý nhà nước | ĐH | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
| XXIX | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
368 | 1 | Đông phương học | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
369 | 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 149/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
370 | 3 | Thiết kế nội thất | ĐH | CQ | 150/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
371 | 4 | Thanh nhạc | ĐH | CQ | 151/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
372 | 5 | Y học dự phòng | ĐH | CQ | 152/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/05/2026 | | 16/11/2028 |
| XXX | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
373 | 1 | Y khoa | ĐH | CQ | 157/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 29/06/2026 | | 29/12/2028 |
374 | 2 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 158/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 29/06/2026 | | 29/12/2028 |
375 | 3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH | CQ | 159/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 29/06/2026 | | 29/12/2028 |
376 | 4 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐH | CQ | 160/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 29/06/2026 | | 29/12/2028 |
| XXXI | Trường Đại học Giao thông vận tải |
377 | 1 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐH | CQ | 161/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/06/2026 | | 26/12/2028 |
378 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 162/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/06/2026 | | 26/12/2028 |
379 | 3 | Kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 163/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/06/2026 | | 26/12/2028 |
380 | 4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 164/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/06/2026 | | 26/12/2028 |
381 | 5 | Kỹ thuật nhiệt | ĐH | CQ | 165/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/06/2026 | | 26/12/2028 |
382 | 6 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 166/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/06/2026 | | 26/12/2028 |
383 | 7 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 167/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 26/06/2026 | | 26/12/2028 |
| XXXII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
384 | 1 | Lý luận văn học | ThS | CQ | 168/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 28/06/2026 | | 28/12/2028 |
385 | 2 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt | ThS | CQ | 169/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 28/06/2026 | | 28/12/2028 |
386 | 3 | Ngôn ngữ Việt Nam | ThS | CQ | 170/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 28/06/2026 | | 28/12/2028 |
387 | 4 | Văn học Việt Nam | ThS | CQ | 171/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 28/06/2026 | | 28/12/2028 |
| | Năm 2024 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
388 | 1 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý) | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
389 | 2 | Giáo dục học (Chuyên ngành Giáo dục tiểu học) | ThS | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
390 | 3 | Toán giải tích | ThS | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
391 | 4 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
392 | 5 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| II | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
393 | 1 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
394 | 2 | Hóa học | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
395 | 3 | Địa lý học | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
396 | 4 | Báo chí | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| III | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
397 | 1 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
398 | 2 | Quản lý biển | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
399 | 3 | Quản lý tài nguyên nước | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
400 | 4 | Khí tượng và khí hậu học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
401 | 5 | Kỹ thuật địa chất | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
402 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
403 | 7 | Khoa học môi trường | ThS | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| IV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
404 | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
405 | 2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| V | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội |
406 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
407 | 2 | Chính trị học | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
408 | 3 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
409 | 4 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| VI | Trường Đại học Đại Nam |
410 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
411 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
412 | 3 | Quan hệ công chúng | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
413 | 4 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| VII | Trường Đại học Hà Nội |
414 | 1 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
415 | 2 | Ngôn ngữ Italia | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
416 | 3 | Ngôn ngữ Nga | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
417 | 4 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| VIII | Trường Đại học Điện lực |
418 | 1 | Kỹ sư Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
419 | 2 | Kỹ sư Quản lý năng lượng | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
420 | 3 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
421 | 4 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
422 | 5 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
423 | 6 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐH | CQ | 39/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| IX | Trường Đại học Thương mại |
424 | 1 | Kiểm toán | ĐH | CQ | 40/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
425 | 2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 41/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| X | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
426 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
427 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
428 | 3 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
429 | 4 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
430 | 5 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
431 | 6 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 08/10/2026 | | 08/04/2029 |
| XI | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | | | | | | | |
432 | 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 48/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
433 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 49/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
434 | 3 | Truyền thông đa phương tiện | ĐH | CQ | 50/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
435 | 4 | Dược học | ĐH | CQ | 51/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
436 | 5 | Vật lý y khoa | ĐH | CQ | 52/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
437 | 6 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 53/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
438 | 7 | Du lịch | ĐH | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
439 | 8 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
440 | 9 | Marketing | ĐH | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
441 | 10 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 03/12/2026 | | 03/06/2029 |
| XII | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | | | | | | | |
442 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
443 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
444 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
445 | 4 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
446 | 5 | Kinh tế đầu tư | ĐH | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
447 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
448 | 7 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
449 | 8 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
450 | 9 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
451 | 10 | Xã hội học | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 16/02/2027 | | 16/08/2029 |
| XIII | Trường Đại học Nam Cần Thơ | | | | | | | |
452 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 70/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
453 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 71/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
454 | 3 | Quan hệ công chúng | ĐH | CQ | 72/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
455 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 73/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
456 | 5 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 74/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
457 | 6 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
458 | 7 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
459 | 8 | Luật kinh tế | ThS | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
| XIV | Trường Đại học Hồng Đức | | | | | | | |
460 | 1 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
461 | 2 | Kỹ sư kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
462 | 3 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
463 | 4 | Thạc sĩ chuyên ngành Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt | ThS | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
464 | 5 | Thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích | ThS | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
| XV | Trường Đại học Vinh | | | | | | | |
465 | 1 | Kỹ thuật xây dựng | ThS | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/02/2027 | | 05/08/2029 |
466 | 2 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/02/2027 | | 05/08/2029 |
467 | 3 | Quản lý giáo dục | ThS | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/02/2027 | | 05/08/2029 |
468 | 4 | Khoa học cây trồng | ThS | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/02/2027 | | 05/08/2029 |
469 | 5 | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật | ThS | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 05/02/2027 | | 05/08/2029 |
| XVI | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | | | |
470 | 1 | Kiểm toán | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
471 | 2 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
472 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ThS | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/02/2027 | | 12/08/2029 |
| XVII | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | | | | | | | |
473 | 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
474 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
475 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
| XVIII | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | | | | | | | |
476 | 1 | Kỹ thuật điện tử | ThS | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
477 | 2 | Hệ thống thông tin | ThS | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
478 | 3 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
479 | 4 | Kỹ thuật cơ điện tử | ThS | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
480 | 5 | Công nghệ dệt, may | ThS | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
481 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ThS | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
| XIX | Trường Đại học Phenikaa | | | | | | | |
482 | 1 | Khoa học vật liệu | ThS | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
483 | 2 | Kỹ thuật hóa học | ThS | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
484 | 3 | Luật Kinh tế | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
| XX | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | | | | | | | |
485 | 1 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy | ĐH | CQ | 103/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
486 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 104/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
487 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật máy tính | ĐH | CQ | 105/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
488 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐH | CQ | 106/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
489 | 5 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 107/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
490 | 6 | Kinh tế công nghiệp | ĐH | CQ | 108/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
491 | 7 | Quản lý công nghiệp | ĐH | CQ | 109/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 07/04/2027 | | 07/10/2029 |
| XXI | Trường Đại học Đông Á | | | | | | | |
492
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
111/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
06/05/2027
|
|
06/11/2029
|
493 | 2 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
494 | 3 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
495 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
496 | 5 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
497 | 6 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
498 | 7 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 117/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
499 | 8 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 118/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
| XXII | Trường Đại học Hà Nội | | | | | | | |
500 | 1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 119/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
501 | 2 | Quốc tế học | ĐH | CQ | 120/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
502 | 3 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
| XXIII | Trường Đại học Đồng Tháp | | | | | | | |
503 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
504 | 2 | Quản lý văn hóa | ĐH | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
505 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
506 | 4 | Hóa lý thuyết và hóa lý | ThS | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
507 | 5 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán | ThS | CQ | 126/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 06/05/2027 | | 06/11/2029 |
| | | | | | | | | |