STT
|
Tên Chương trình đào tạo
|
Kết quả đánh giá chất lượng
|
Giấy chứng nhận
|
Thời hạn nộp BC giữa kỳ
|
Tình trạng nộp BC giữa kỳ
|
Thời hạn hết hạn GCN KDCLGD
|
|
Năm 2017
|
|
|
|
|
|
1
|
CTĐT ngành Khai thác vận tải, Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
2
|
CTĐT ngành Kinh tế vận tải, Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
3
|
CTĐT ngành Kinh tế xây dựng, Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
4
|
CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
5
|
CTTT ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông), Trường ĐH Giao thông Vận tải
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
|
Năm 2019
|
|
|
|
|
|
6
|
CTĐT Cử nhân ngành Giáo dục tiểu học (chính quy), Trường ĐH Sư phạm Hà Nội
|
02/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
7
|
CTĐT Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao, Trường ĐH Sư phạm Hà Nội
|
03/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
8
|
CTĐT Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (chính quy), Trường ĐH Vinh
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
9
|
CTĐT Cử nhân ngành Quản trị Kinh doanh (chính quy), Trường ĐH Vinh
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
10
|
CTĐT Kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng (chính quy), Trường ĐH Vinh
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
11
|
CTĐT trình độ đại học ngành Điều dưỡng (chính quy), Trường ĐH Y Dược, ĐH Huế
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
12
|
CTĐT trình độ đại học ngành Y tế công cộng (chính quy), Trường ĐH Y Dược, ĐH Huế
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
13
|
CTĐT trình độ đại học ngành Dược học (chính quy), Trường ĐH Y Dược, ĐH Huế
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
14
|
CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Ngữ văn (chính quy), Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
15
|
CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm lịch sử (chính quy), Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
16
|
CTĐT trình độ đại học ngành Giáo dục mầm non (chính quy), Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
17
|
CCTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học (chính quy), Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
18
|
CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Vật lý (chính quy), Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
19
|
CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Hóa học (chính quy), Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
20
|
CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Sinh học (chính quy), Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
21
|
CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Hóa học (chính quy), Trường ĐH Đồng Tháp
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
22
|
CTĐT trình độ đại học ngành Giáo dục tiểu học (chính quy), Trường ĐH Đồng Tháp
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
23
|
CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học (chính quy), Trường ĐH Đồng Tháp
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
24
|
CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học (chính quy), Trường ĐH Thủy lợi
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
25
|
CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học (chính quy), Trường ĐH Thủy lợi
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
26
|
CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy trình độ đại học (chính quy), Trường ĐH Thủy lợi
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
27
|
CTĐT trình độ đại học ngành Sư phạm Tiếng Anh (chính quy), Trường ĐH Hồng Đức
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
28
|
CTĐT trình độ đại học ngành Giáo dục tiểu học (chính quy), Trường ĐH Hồng Đức
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
29
|
CTĐT trình độ đại học ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa (chính quy), Trường ĐH Mỏ - Địa chất
|
25/NQ-HĐKĐC
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
|
14/10/2024
|
30
|
CTĐT trình độ đại học ngành Kỹ thuật Địa chất (chính quy), Trường ĐH Mỏ - Địa chất
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
|
14/10/2024
|
31
|
CTĐT trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh (chính quy), Trường ĐH Mỏ - Địa chất
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
|
14/10/2024
|
32
|
CTĐT trình độ đại học ngành Kế toán (chính quy), Trường ĐH Mỏ - Địa chất
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
|
14/10/2024
|
33
|
CTĐT trình độ đại học ngành Dược học (chính quy), Trường ĐH Nam Cần Thơ
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
34
|
CTĐT trình độ đại học ngành Luật Kinh tế (chính quy), Trường ĐH Nam Cần Thơ
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
35
|
CTĐT trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh (chính quy), Trường ĐH Nam Cần Thơ
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
36
|
CTĐT trình độ đại học ngành Kỹ thuật xây dựng (chính quy), Trường ĐH Nam Cần Thơ
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
|
Năm 2020
|
|
|
|
|
|
37
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Nhật, Trường ĐH Hà Nội
|
01/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
23/03/2025
|
38
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Trường ĐH Hà Nội
|
02/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
23/03/2025
|
39
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ thông tin, Trường ĐH Hà Nội
|
03/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
23/03/2025
|
40
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ thực phẩm, Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
23/03/2025
|
41
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
23/03/2025
|
42
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Ngữ văn, Trường ĐH Thủ Dầu Một
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2022
|
|
30/03/2025
|
43
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Lịch sử, Trường ĐH Thủ Dầu Một
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2022
|
|
30/03/2025
|
44
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục tiểu học, Trường ĐH Thủ Dầu Một
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2022
|
|
30/03/2025
|
45
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục mầm non, Trường ĐH Thủ Dầu Một
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2022
|
|
30/03/2025
|
46
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản lý đất đai, Trường ĐH Lâm nghiệp
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
47
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản lý tài nguyên rừng, Trường ĐH Lâm nghiệp
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
48
|
CTĐT ngành Quản trị kinh doanh, Trường ĐH Lâm nghiệp
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
49
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản lý đất đai, Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
50
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường, Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
51
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kế toán, Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
52
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Ngữ văn, Trường ĐH Sư phạm, ĐH Huế
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
01/10/2022
|
|
01/04/2025
|
53
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Hóa học, Trường ĐH Sư phạm, ĐH Huế
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
01/10/2022
|
|
01/04/2025
|
54
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Địa lý, Trường ĐH Sư phạm, ĐH Huế
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
01/10/2022
|
|
01/04/2025
|
55
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Dược học, Trường ĐH Tây Đô
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
56
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Tài chính-Ngân hàng, Trường ĐH Tây Đô
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
57
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kế toán, Trường ĐH Tây Đô
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
58
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh, Trường ĐH Tây Đô
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
59
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng, Trường ĐH Thủy Lợi
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
60
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kỹ thuật xây dựng, Trường ĐH Thủy Lợi
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
61
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh, Trường ĐH Thủy Lợi
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
62
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kinh tế, Trường ĐH Thủy Lợi
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
63
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kế toán, Trường ĐH Hùng Vương
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
64
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành CNTT, Trường ĐH Hùng Vương
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
65
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục tiểu học, Trường ĐH Hùng Vương
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
66
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh quốc tế), Trường ĐH Ngoại thương
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
67
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Tài chính – Ngân hàng (Phân tích và Đầu tư tài chính), Trường ĐH Ngoại thương
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
68
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kinh tế quốc tế (Kinh tế và Phát triển quốc tế), Trường ĐH Ngoại thương
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
69
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Luật (Luật thương mại quốc tế), Trường ĐH Ngoại thương
|
33/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
|
27/03/2025
|
70
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Marketing, Trường ĐH Thương mại
|
34/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
|
25/03/2025
|
71
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kế toán, Trường ĐH Thương mại
|
35/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
|
25/03/2025
|
72
|
CTĐT chất lượng cao trình độ đại học ngành Kế toán, Trường ĐH Thương mại
|
36/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
|
25/03/2025
|
73
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Tài chính – Ngân hàng, Trường ĐH Thương mại
|
37/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
|
25/03/2025
|
74
|
CTĐT chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính – Ngân hàng, Trường ĐH Thương mại
|
38/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
|
25/03/2025
|
75
|
CTĐT thạc sĩ Quản lý công, Trường ĐH Quốc tế, ĐHQG-HCM
|
44/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/02/2023
|
|
17/08/2025
|
|
Năm 2021
|
|
|
|
|
|
76
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kinh tế tài nguyên thiên nhiên, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
01/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
|
05/04/2026
|
77
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản lý tài nguyên và môi trường, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
02/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
|
05/04/2026
|
78
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kỹ thuật trắc địa - bản đồ, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
03/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
|
05/04/2026
|
79
|
CTĐT thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tây Đô
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
|
05/04/2026
|
80
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Trường Đại học Tây Đô
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
|
05/04/2026
|
81
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Luật kinh tế, Trường Đại học Tây Đô
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
|
05/04/2026
|
82
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Tây Đô
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
|
05/04/2026
|
83
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Toán, Trường Đại học Hồng Đức
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
13/03/2024
|
|
13/09/2026
|
84
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Ngữ văn, Trường Đại học Hồng Đức
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
13/03/2024
|
|
13/09/2026
|
85
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Lịch sử, Trường Đại học Hồng Đức
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
13/03/2024
|
|
13/09/2026
|
86
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Hồng Đức
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
13/03/2024
|
|
13/09/2026
|
87
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/03/2024
|
|
08/09/2026
|
88
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/03/2024
|
|
08/09/2026
|
89
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/03/2024
|
|
08/09/2026
|
90
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ thông tin, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/03/2024
|
|
08/09/2026
|
91
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại), Trường Đại học Ngoại thương
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/03/2024
|
|
14/09/2026
|
92
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại), Trường Đại học Ngoại thương
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/03/2024
|
|
14/09/2026
|
93
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại), Trường Đại học Ngoại thương
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/03/2024
|
|
14/09/2026
|
94
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại), Trường Đại học Ngoại thương
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/03/2024
|
|
14/09/2026
|
95
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ thông tin, Trường Đại học Thủy lợi
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
96
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Trường Đại học Thủy lợi
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
97
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kỹ thuật môi trường, Trường Đại học Thủy lợi
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
98
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kỹ thuật tài nguyên nước , Trường Đại học Thủy lợi
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
99
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kỹ thuật cơ khí , Trường Đại học Thủy lợi
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
100
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Sinh học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
101
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Tin học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
102
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Tiếng Anh, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
103
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
104
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Đặc biệt, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
105
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công tác xã hội, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
106
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ thông tin, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
107
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh , Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
108
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, chuyên ngành Điện tự động công nghiệp, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
|
33/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
109
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kỹ thuật môi trường, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
|
34/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
|
Năm 2022
|
|
|
|
|
|
110
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ sinh học, Trường Đại học Mở Hà Nội
|
01/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
111
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Mở Hà Nội
|
02/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
112
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Luật kinh tế, Trường Đại học Mở Hà Nội
|
03/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
113
|
CTĐT thạc sĩ Quản lý kinh tế, Trường Đại học Hùng Vương
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
114
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Trường Đại học Hùng Vương
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
115
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Giáo dục mầm non, Trường Đại học Hùng Vương
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
116
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Thú y, Trường Đại học Hùng Vương
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
117
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ thông tin, Trường Đại học Hồng Đức
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
118
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Kế toán, Trường Đại học Hồng Đức
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
119
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Luật, Trường Đại học Hồng Đức
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
120
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Sư phạm Địa lý, Trường Đại học Hồng Đức
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
121
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Giáo dục mầm non, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
122
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Sư phạm Toán học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
123
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Sư phạm Ngữ văn, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
124
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Sư phạm Tiếng Anh, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
125
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Lưu trữ học, Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/09/2024
|
|
29/03/2027
|
126
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản lý văn hóa, Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/09/2024
|
|
29/03/2027
|
127
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản lý nhà nước, Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/09/2024
|
|
29/03/2027
|
128
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
129
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
130
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
131
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
132
|
CTĐT chính quy trình độ CĐ ngành Giáo dục Mầm non, Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
133
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Hệ thống thông tin quản lý, Trường Đại học Thương mại
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
134
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Kinh tế, Trường Đại học Thương mại
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
135
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Luật kinh tế, Trường Đại học Thương mại
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
136
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị nhân lực, Trường Đại học Thương mại
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
137
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Thương mại điện tử, Trường Đại học Thương mại
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
138
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô, Trường Đại học Nam Cần Thơ
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
139
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ thông tin, Trường Đại học Nam Cần Thơ
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
140
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Trường Đại học Nam Cần Thơ
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
141
|
CTĐT thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Nam Cần Thơ
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
142
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Khoa học cây trồng, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế
|
33/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
143
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Nuôi trồng thủy sản, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế
|
34/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
144
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản lý đất đai, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế
|
35/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
145
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Thú y, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế
|
36/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
146
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ thực phẩm , Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế
|
37/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
147
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Phát triển nông thôn, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế
|
38/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
148
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Thủy văn học, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
42/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
149
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ thông tin, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
43/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
150
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
44/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
151
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Giáo dục chính trị, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
45/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
152
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
46/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
153
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
47/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
154
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng, Học viện Ngân hàng
|
48/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
155
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính, Học viện Ngân hàng
|
49/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
156
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp, Học viện Ngân hàng
|
50/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
157
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán, Học viện Ngân hàng
|
51/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
158
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Luật, Trường Đại học Luật, Đại học Huế
|
61/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
159
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Luật kinh tế, Trường Đại học Luật, Đại học Huế
|
62/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
160
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học, Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
|
52/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
161
|
CTĐT Thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
53/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
162
|
CTĐT Thạc sĩ ngành Hóa phân tích, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
54/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
163
|
CTĐT Thạc sĩ ngành Kế toán, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
55/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
164
|
CTĐT Thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện tử, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
56/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
165
|
CTĐT Thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
57/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
166
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Kỹ thuật xây dựng, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
58/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
167
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Luật kinh tế, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
59/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
168
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản lý tài nguyên và môi trường, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
60/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
169
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Sư phạm Tiếng Anh, Trường Đại học Đồng Tháp
|
63/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
170
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Sư phạm Ngữ văn, Trường Đại học Đồng Tháp
|
64/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
171
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Giáo dục chính trị, Trường Đại học Đồng Tháp
|
65/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
172
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Giáo dục thể chất, Trường Đại học Đồng Tháp
|
66/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
173
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Đồng Tháp
|
67/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
174
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Khoa học môi trường, Trường Đại học Đồng Tháp
|
68/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
175
|
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Đồng Tháp
|
69/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
176
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Thương mại
|
75/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027
|
177
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị khách sạn, Trường Đại học Thương mại
|
76/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027
|
178
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Trường Đại học Thương mại
|
77/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027
|
179
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kinh doanh quốc tế, Trường Đại học Thương mại
|
78/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027
|
180
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kinh tế quốc tế, Trường Đại học Thương mại
|
79/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027
|
181
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Thương mại
|
80/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025 |
|
25/8/2027
|
182
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Thể chất, Trường Đại học Hồng Đức
|
81/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/8/2027
|
183
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Hồng Đức
|
82/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025 |
|
24/8/2027
|
184
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Chăn nuôi, Trường Đại học Hồng Đức
|
83/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/8/2027
|
185
|
CTĐT thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Hồng Đức
|
84/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/8/2027
|
186
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kế toán, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế
|
85/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/8/2027
|
187
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế
|
86/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/8/2027
|
188
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Hóa học, Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
87/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/8/2027
|
189
|
CTĐT chính quy trình độ đại học kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
88/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/8/2027
|
190
|
CTĐT chính quy trình độ đại học kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
89/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/8/2027
|
191
|
CTĐT chính quy trình độ CĐ ngành Giáo dục Mầm non, Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình
|
90/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027
|
192
|
CTĐT trình độ thạc sĩ ngành Dược lý và dược lâm sàng, Trường Đại học Tây Đô
|
91/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027 |
193
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Điều dưỡng, Trường Đại học Tây Đô
|
92/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027 |
194
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ thông tin, Trường Đại học Tây Đô
|
93/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027 |
195
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, Trường Đại học Tây Đô
|
94/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/8/2027
|
196
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Trường Đại học Điện lực
|
95/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
197
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kế toán, Trường Đại học Điện lực
|
96/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
198
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Điện lực
|
97/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
199
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Điện lực
|
98/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
200
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản lý công nghiệp, Trường Đại học Điện lực
|
99/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
201
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông, Trường Đại học Điện lực
|
100/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
202
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Kế toán, Trường Đại học Lao động - Xã hội
|
101/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
203
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị nhân lực, Trường Đại học Lao động - Xã hội
|
102/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
204
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Lao động - Xã hội
|
103/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
205
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Bảo hiểm, Trường Đại học Lao động - Xã hội
|
104/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
206
|
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công tác xã hội, Trường Đại học Lao động - Xã hội
|
105/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
207 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Vật lý, Trường Đại học Đồng Tháp |
109/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
16/06/2025 |
|
16/12/2027 |
208 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Địa lý, Trường Đại học Đồng Tháp |
110/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
16/06/2025 |
|
16/12/2027 |
209 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Lịch sử, Trường Đại học Đồng Tháp
|
111/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
16/06/2025 |
|
16/12/2027 |
210 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Đồng Tháp |
112/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
16/06/2025 |
|
16/12/2027 |
211 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Khoa học máy tính, Trường Đại học Đồng Tháp |
113/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
16/06/2025 |
|
16/12/2027 |
212 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Việt Nam học, Trường Đại học Đồng Tháp |
114/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
16/06/2025 |
|
16/12/2027 |
213 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
115/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
19/06/2025 |
|
19/12/2027 |
214 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Công dân, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
116/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
19/06/2025 |
|
19/12/2027 |
215 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Thể chất, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
117/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
19/06/2025 |
|
19/12/2027 |
216 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Lịch sử, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
118/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
19/06/2025 |
|
19/12/2027 |
217 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công tác xã hội, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
119/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/06/2025 |
|
30/12/2027 |
218 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
120/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/06/2025 |
|
30/12/2027 |
219 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Khoa học quản lý, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
121/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/06/2025 |
|
30/12/2027 |
220 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Luật, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
122/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
30/06/2025 |
|
30/12/2027 |
221 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ thông tin, Trường Đại học Thành Đô |
123/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
15/06/2025 |
|
15/12/2027 |
222 | CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Dược học, Trường Đại học Thành Đô | 124/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 15/06/2025 | | 15/12/2027 |
223 | CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Thành Đô | 125/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 15/06/2025 | | 15/12/2027 |
224
|
CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
130/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 | |
10/01/2028 |
225
|
CTĐT ngành Sư phạm Tiếng Anh của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
131/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
226
|
CTĐT ngành Sư phạm Tâm lý - Giáo dục, ngành Giáo dục của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
132/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
227
|
CTĐT ngành Giáo dục Thể chất của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
133/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
228
|
CTĐT ngành Giáo dục Chính trị của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
134/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
229
|
CTĐT ngành Sư phạm Tin học của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
135/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
230
|
CTĐT ngành Sư phạm Địa lý của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
136/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
231
|
CTĐT ngành Hóa vô cơ của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
137/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
232
|
CTĐT ngành Di truyền học của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
138/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
233
|
CTĐT ngành Văn học Việt Nam của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
139/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
234
|
CTĐT ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
140/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
10/07/2025 |
|
10/01/2028 |
235
|
CTĐT ngành Sư phạm Hóa học của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
141/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
09/07/2025 |
|
09/01/2028 |
236
|
CTĐT ngành Sư phạm Sinh học của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
142/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
09/07/2025 |
|
09/01/2028 |
237
|
CTĐT ngành Sư phạm Vật lý của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
143/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
09/07/2025 |
|
09/01/2028 |
238
|
CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm của Trường Đại học Nam Cần Thơ |
144/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
05/07/2025 | |
05/01/2028 |
239
|
CTĐT ngành Kỹ thuật hình ảnh y học của Trường Đại học Nam Cần Thơ |
145/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
05/07/2025 |
|
05/01/2028 |
240
|
CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học của Trường Đại học Nam Cần Thơ |
146/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây |
05/07/2025 |
|
05/01/2028 |
241
|
CTĐT ngành Luật của Trường Đại học Nam Cần Thơ
|
147/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
05/07/2025 |
|
05/01/2028 |
242
|
CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm của Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
148/NQ-HĐKĐCL |
Xem tại đây
|
09/07/2025 |
|
09/01/2028 |