SL | TT | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Loại hình | Kết quả đánh giá chất lượng | Giấy chứng nhận | Thời hạn nộp BC giữa kỳ | Tình trạng nộp BC giữa kỳ | Thời hạn hết hạn GCN KDCLGD |
| | Năm 2017 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
1 | 1 | Khai thác vận tải | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
2 | 2 | Kinh tế vận tải | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
3 | 3 | Kinh tế xây dựng | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
4 | 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
5 | 5 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2019 | Đã nộp | 23/03/2022 |
| | Năm 2019 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
6 | 1 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
7 | 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CLC | 03/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
| II | Trường Đại học Vinh |
8 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
9 | 2 | Quản trị Kinh doanh | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
10 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 04/10/2021 | Đã nộp | 04/04/2024 |
| III | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
11 | 1 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
12 | 2 | Y tế công cộng | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
13 | 3 | Dược học | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
| IV | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
14 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
15 | 2 | Sư phạm lịch sử | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
16 | 3 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
17 | 4 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
18 | 5 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
19 | 6 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
20 | 7 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
| V | Trường Đại học Đồng Tháp |
21 | 1 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
22 | 2 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
23 | 3 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
| VI | Trường Đại học Thủy lợi |
24 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
25 | 2 | Quản lý xây dựng | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
26 | 3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
| VII | Trường Đại học Hồng Đức |
27 | 1 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
28 | 2 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | Đã nộp | 14/10/2024 |
| VIII | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
29 | 1 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | | 14/10/2024 |
30 | 2 | Kỹ thuật Địa chất | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | | 14/10/2024 |
31 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | | 14/10/2024 |
32 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 14/04/2022 | | 14/10/2024 |
| IX | Trường Đại học Nam Cần Thơ |
33 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
34 | 2 | Luật Kinh tế | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
35 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
36 | 4 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 12/04/2022 | Đã nộp | 12/10/2024 |
| | Năm 2020 | | | | | | | |
| I | Trường Đại học Hà Nội |
37 | 1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
38 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
39 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
| II | Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |
40 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
41 | 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
| III | Trường Đại học Thủ Dầu Một |
42 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2022 | Đã nộp | 30/03/2025 |
43 | 2 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2022 | Đã nộp | 30/03/2025 |
44 | 3 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2022 | Đã nộp | 30/03/2025 |
45 | 4 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 30/09/2022 | Đã nộp | 30/03/2025 |
| IV | Trường Đại học Lâm nghiệp |
46 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
47 | 2 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
48 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 25/09/2022 | Đã nộp | 25/03/2025 |
| V | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
49 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
50 | 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
51 | 3 | Kế toán | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
| VI | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
52 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 01/10/2022 | Đã nộp | 01/04/2025 |
53 | 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 01/10/2022 | Đã nộp | 01/04/2025 |
54 | 3 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 01/10/2022 | Đã nộp | 01/04/2025 |
| VII | Trường Đại học Tây Đô |
55 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
56 | 2 | Tài chính-Ngân hàng | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
57 | 3 | Kế toán | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
58 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | Đã nộp | 23/03/2025 |
| VIII | Trường Đại học Thủy Lợi |
59 | 1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | | 23/03/2025 |
60 | 2 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | | 23/03/2025 |
61 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | | 23/03/2025 |
62 | 4 | Kinh tế | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 23/09/2022 | | 23/03/2025 |
| IX | Trường Đại học Hùng Vương |
63 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
64 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | Xem tại đây | 27/09/2022 | Đã nộp | 27/03/2025 |
65 |
|