|
|
|
Quyết định cấp chứng chỉ đào tạo kiểm định viên
|
|
Tại đây
Khóa |
Quyết định cấp
chứng chỉ/chứng nhận
|
Ngày tháng |
Thời gian đào tạo |
Tải Quyết định |
1 |
1724/QĐ-ĐHQGHN |
27/5/2014 |
03/03 - 15/04/2014 |
Tại đây |
2 |
1889/QĐ-ĐHQGHN |
06/6/2014 |
07/04 - 08/05/2014 |
Tại đây |
3 |
3043/QĐ-ĐHQGHN |
03/9/2014 |
26/04 - 16/05/2014 |
Tại đây |
4 |
3043/QĐ-ĐHQGHN |
03/9/2014 |
02/06 - 25/06/2014 |
Tại đây |
5 |
3958/QĐ-ĐHQGHN |
30/10/2014 |
30/09 - 20/10/2014 |
Tại đây |
6 |
710/QĐ-ĐHQGHN |
27/02/2015
|
08/12 - 31/12/2014 |
Tại đây |
7 |
1579/QĐ-ĐHQGHN |
24/4/2015 |
19/01 - 08/02/2015 |
Tại đây |
8 |
2385/QĐ-ĐHQGHN |
02/7/2015 |
09/04 - 04/05/2015 |
Tại đây |
9 |
4400/QĐ-ĐHQGHN |
09/11/2015 |
06/09 - 30/09/2015 |
Tại đây |
10 |
501/QĐ-ĐHQGHN |
03/3/2016 |
14/01 - 16/02/2016 |
Tại đây |
11 |
2045/QĐ-ĐHQGHN |
15/7/2016 |
07/05 - 03/06/2016 |
Tại đây |
12 |
2113/QĐ-ĐHQGHN |
22/7/2016 |
04/06 - 30/06/2016 |
Tại đây |
13 |
2254/QĐ-ĐHQGHN
|
04/08/2016
|
01/07 - 04/08/2016 |
Tại đây
|
14 |
2765/QĐ-ĐHQGHN |
15/9/2016 |
05/08 - 01/09/2016 |
Tại đây |
15 |
697/QĐ-ĐHQGHN
|
03/3/2017 |
28/12/2016 - 26/01/2017 |
Tại đây |
16 |
1790/QĐ-ĐHQGHN
|
31/5/2017
|
13/04-12/05/2017 |
Tại đây
|
17 |
3440/QĐ-ĐHQGHN |
11/9/2017 |
01/07 - 26/07/2017 |
Tại đây |
18 |
3516/QĐ-ĐHQGHN |
14/9/2017 |
15/08 - 05/09/2017 |
Tại đây |
19 |
4629/QĐ-ĐHQGHN |
30/11/2017 |
16/09 - 07/10/2017 |
Tại đây |
20 |
1572/QĐ-ĐHQGHN |
16/5/2018 |
22/03 - 19/04/2018 |
Tại đây |
21 |
2543/QĐ-ĐHQGHN |
02/8/2018 |
07/06 - 04/07/2018 |
Tại đây |
22 |
3454/QĐ-ĐHQGHN
|
18/10/2018
|
09/07 - 02/08/2018 |
Tại đây
|
23 |
4009/QĐ-ĐHQGHN
|
22/11/2018
|
06/08 - 04/09/2018 |
Tại đây
|
24 |
4116/QĐ-ĐHQGHN |
04/12/2018 |
29/09 - 26/10/2018 |
Tại đây |
25 |
4184/QĐ-ĐHQGHN
|
10/12/2018
|
08/10 - 04/11/2018 |
Tại đây
|
26 |
1983/QĐ-ĐHQGHN
|
25/6/2019
|
29/03 - 26/04/2019 |
Tại đây
|
27 |
2665/QĐ-ĐHQGHN |
28/8/2019 |
07/06 - 05/07/2019 |
Tại đây |
28 |
4207/QĐ-ĐHQGHN |
23/12/2019 |
14/09 - 11/10/2019 |
Tại đây |
29 |
611/QĐ-ĐHQGHN
|
25/02/2020
|
07/10 - 05/11/2019 |
Tại đây
|
30 |
4137/QĐ-ĐHQGHN |
30/12/2020 |
17/10 - 15/11/2020 |
Tại đây |
31 |
623/QĐ-ĐHQGHN |
10/3/2021 |
21/11 - 20/12/2020 |
Tại đây |
32 |
1664/QĐ-ĐHQGHN
|
03/6/2021 |
27/3 - 25/4/2021 |
|
33 |
3859/QĐ-ĐHQGHN
|
01/12/2021
|
09/10 - 06/11/2021
|
Tại đây |
34+35
|
359/QĐ-ĐHQGHN |
17/02/2022 |
K34: 20/11 - 19/12/2021
K35: 27/12/2021 - 24/01/2022
|
Tại đây |
36+37 |
2653/QĐ-ĐHQGHN |
09/8/2022
|
K36:19/3 - 17/4/2022
K37: 16/4 - 15/5/2022
|
Tại đây |
38+39
|
09/QĐ-ĐHQGHN
|
04/01/2023
|
K38:13/8 - 09/9/2022
K39: 22/10 - 20/11/2022
|
Tại đây |
40
|
730/QĐ-KĐCL |
01/8/2023
|
08/4 - 06/7/2023
|
Tại đây |
41
|
1021/QĐ-KĐCL |
04/10/2023 |
07/6 - 28/9/2023 |
Tại đây |
42
|
79/QĐ-KĐCL |
15/01/2024 |
06/10/2023 – 15/01/2024
|
Tại đây |
43
|
415/QĐ-KĐCL |
20/05/2024 |
01/3/2024 – 10/5/2024
|
Tại đây |
44
| 807/QĐ-KĐCL
| 01/10/2024
| 19/7/2024 - 27/9/2024
| Tại đây
|
45
| 1163/QĐ-KĐCL
| 27/12/2024
| 18/10/2024 - 27/12/2024
| Tại đây |
|
|
|
|
Bài viết khác:
|
|
|