SL  | TT  | Tên chương trình đào tạo  | Trình độ  | Loại hình  | Số Nghị quyết  | 
			
				   |    | Năm 2017  |    |    |    | 
			
				   | I  | Trường Đại học Giao thông Vận tải  |    |    |    | 
			
				1  | 1  | Khai thác vận tải  | ĐH  | CQ  | 09/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				2  | 2  | Kinh tế vận tải  | ĐH  | CQ  | 10/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				3  | 3  | Kinh tế xây dựng  | ĐH  | CQ  | 11/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				4  | 4  | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | ĐH  | CQ  | 12/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				5  | 5  | Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)  | ĐH  | CQ  | 13/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   |    | Năm 2019  |    |    |    | 
			
				   | I  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  |    |    |    | 
			
				6  | 1  | Giáo dục tiểu học  | ĐH  | CQ  | 02/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				7  | 2  | Sư phạm Hóa học  | ĐH  | CLC  | 03/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | II  | Trường Đại học Vinh  |    |    |    | 
			
				8  | 1  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 04/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				9  | 2  | Quản trị Kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 05/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				10  | 3  | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 06/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | III  | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				11  | 1  | Điều dưỡng  | ĐH  | CQ  | 07/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				12  | 2  | Y tế công cộng  | ĐH  | CQ  | 08/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				13  | 3  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 09/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IV  | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên  |    |    |    | 
			
				14  | 1  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 10/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				15  | 2  | Sư phạm lịch sử  | ĐH  | CQ  | 11/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				16  | 3  | Giáo dục mầm non  | ĐH  | CQ  | 12/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				17  | 4  | Sư phạm Toán học  | ĐH  | CQ  | 13/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				18  | 5  | Sư phạm Vật lý  | ĐH  | CQ  | 14/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				19  | 6  | Sư phạm Hóa học  | ĐH  | CQ  | 15/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				20  | 7  | Sư phạm Sinh học  | ĐH  | CQ  | 16/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | V  | Trường Đại học Đồng Tháp  |    |    |    | 
			
				21  | 1  | Sư phạm Hóa học  | ĐH  | CQ  | 17/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				22  | 2  | Giáo dục tiểu học  | ĐH  | CQ  | 18/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				23  | 3  | Sư phạm Toán học  | ĐH  | CQ  | 19/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VI  | Trường Đại học Thủy lợi  |    |    |    | 
			
				24  | 1  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 20/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				25  | 2  | Quản lý xây dựng  | ĐH  | CQ  | 21/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				26  | 3  | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy  | ĐH  | CQ  | 22/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VII  | Trường Đại học Hồng Đức  |    |    |    | 
			
				27  | 1  | Sư phạm Tiếng Anh  | ĐH  | CQ  | 23/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				28  | 2  | Giáo dục tiểu học  | ĐH  | CQ  | 24/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VIII  | Trường Đại học Mỏ - Địa chất  |    |    |    | 
			
				29  | 1  | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa  | ĐH  | CQ  | 25/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				30  | 2  | Kỹ thuật Địa chất  | ĐH  | CQ  | 26/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				31  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 27/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				32  | 4  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 28/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IX  | Trường Đại học Nam Cần Thơ  |    |    |    | 
			
				33  | 1  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 29/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				34  | 2  | Luật Kinh tế  | ĐH  | CQ  | 30/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				35  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 31/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				36  | 4  | Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 32/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   |    | Năm 2020  |    |    |    | 
			
				   | I  | Trường Đại học Hà Nội  |    |    |    | 
			
				37  | 1  | Ngôn ngữ Nhật  | ĐH  | CQ  | 01/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				38  | 2  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 02/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				39  | 3  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 03/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | II  | Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai  |    |    |    | 
			
				40  | 1  | Công nghệ thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 04/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				41  | 2  | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 05/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | III  | Trường Đại học Thủ Dầu Một  |    |    |    | 
			
				42  | 1  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 06/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				43  | 2  | Sư phạm Lịch sử  | ĐH  | CQ  | 07/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				44  | 3  | Giáo dục tiểu học  | ĐH  | CQ  | 08/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				45  | 4  | Giáo dục mầm non  | ĐH  | CQ  | 09/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IV  | Trường Đại học Lâm nghiệp  |    |    |    | 
			
				46  | 1  | Quản lý đất đai  | ĐH  | CQ  | 10/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				47  | 2  | Quản lý tài nguyên rừng  | ĐH  | CQ  | 11/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				48  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 12/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | V  | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  |    |    |    | 
			
				49  | 1  | Quản lý đất đai  | ĐH  | CQ  | 13/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				50  | 2  | Công nghệ kỹ thuật môi trường  | ĐH  | CQ  | 14/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				51  | 3  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 15/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VI  | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				52  | 1  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 16/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				53  | 2  | Sư phạm Hóa học  | ĐH  | CQ  | 17/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				54  | 3  | Sư phạm Địa lý  | ĐH  | CQ  | 18/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VII  | Trường Đại học Tây Đô  |    |    |    | 
			
				55  | 1  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 19/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				56  | 2  | Tài chính-Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 20/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				57  | 3  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 21/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				58  | 4  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 22/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VIII  | Trường Đại học Thủy Lợi  |    |    |    | 
			
				59  | 1  | Công nghệ kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 23/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				60  | 2  | Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 24/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				61  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 25/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				62  | 4  | Kinh tế  | ĐH  | CQ  | 26/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IX  | Trường Đại học Hùng Vương  |    |    |    | 
			
				63  | 1  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 27/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				64  | 2  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 28/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				65  | 3  | Giáo dục tiểu học  | ĐH  | CQ  | 29/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | X  | Trường Đại học Ngoại thương  |    |    |    | 
			
				66  | 1  | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh quốc tế)  | ĐH  | CQ  | 30/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				67  | 2  | Tài chính – Ngân hàng (Phân tích và Đầu tư tài chính)  | ĐH  | CQ  | 31/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				68  | 3  | Kinh tế quốc tế (Kinh tế và Phát triển quốc tế)  | ĐH  | CQ  | 32/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				69  | 4  | Luật (Luật thương mại quốc tế)  | ĐH  | CQ  | 33/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XI  | Trường Đại học Thương mại  |    |    |    | 
			
				70  | 1  | Marketing  | ĐH  | CQ  | 34/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				71  | 2  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 35/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				72  | 3  | Kế toán  | ĐH  | CLC  | 36/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				73  | 4  | Tài chính – Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 37/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				74  | 5  | Tài chính – Ngân hàng  | ĐH  | CLC  | 38/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XII  | Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG-HCM  |    |    |    | 
			
				75  | 1  | Quản lý công  | ThS  | CQ  | 44/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   |    | Năm 2021  |    |    |    | 
			
				   | I  | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  |    |    |    | 
			
				76  | 1  | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên  | ĐH  | CQ  | 01/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				77  | 2  | Quản lý tài nguyên và môi trường  | ĐH  | CQ  | 02/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				78  | 3  | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ  | ĐH  | CQ  | 03/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | II  | Trường Đại học Tây Đô  |    |    |    | 
			
				79  | 1  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 04/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				80  | 2  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 05/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				81  | 3  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 06/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				82  | 4  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 07/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | III  | Trường Đại học Hồng Đức  |    |    |    | 
			
				83  | 1  | Sư phạm Toán  | ĐH  | CQ  | 08/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				84  | 2  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 09/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				85  | 3  | Sư phạm Lịch sử  | ĐH  | CQ  | 10/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				86  | 4  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 11/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IV  | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên  |    |    |    | 
			
				87  | 1  | Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 12/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				88  | 2  | Công nghệ kỹ thuật cơ khí  | ĐH  | CQ  | 13/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				89  | 3  | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 14/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				90  | 4  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 15/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | V  | Trường Đại học Ngoại thương  |    |    |    | 
			
				91  | 1  | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)  | ĐH  | CQ  | 16/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				92  | 2  | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại)  | ĐH  | CQ  | 17/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				93  | 3  | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại)  | ĐH  | CQ  | 18/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				94  | 4  | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại)  | ĐH  | CQ  | 19/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VI  | Trường Đại học Thủy lợi  |    |    |    | 
			
				95  | 1  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 20/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				96  | 2  | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | ĐH  | CQ  | 21/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				97  | 3  | Kỹ thuật môi trường  | ĐH  | CQ  | 22/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				98  | 4  | Kỹ thuật tài nguyên nước  | ĐH  | CQ  | 23/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				99  | 5  | Kỹ thuật cơ khí  | ĐH  | CQ  | 24/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VII  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  |    |    |    | 
			
				100  | 1  | Sư phạm Sinh học  | ĐH  | CQ  | 25/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				101  | 2  | Sư phạm Tin học  | ĐH  | CQ  | 26/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				102  | 3  | Sư phạm Tiếng Anh  | ĐH  | CQ  | 27/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				103  | 4  | Giáo dục Mầm non  | ĐH  | CQ  | 28/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				104  | 5  | Giáo dục Đặc biệt  | ĐH  | CQ  | 29/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				105  | 6  | Công tác xã hội  | ĐH  | CQ  | 30/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VIII  | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam  |    |    |    | 
			
				106  | 1  | Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 31/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				107  | 2  | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 32/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				108  | 3  | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, chuyên ngành Điện tự động công nghiệp  | ĐH  | CQ  | 33/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				109  | 4  | Kỹ thuật môi trường, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường  | ĐH  | CQ  | 34/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   |    |  Năm 2022  |    |    |    | 
			
				   | I  | Trường Đại học Mở Hà Nội  |    |    |    | 
			
				110  | 1  | Công nghệ sinh học  | ĐH  | CQ  | 01/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				111  | 2  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 02/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 112  | 3  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 03/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | II  | Trường Đại học Hùng Vương  |    |    |    | 
			
				 113  | 1  | Quản lý kinh tế  | ThS  | CQ  | 04/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 114  | 2  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 05/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 115  | 3  | Giáo dục mầm non  | ĐH  | CQ  | 06/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 116  | 4  | Thú y  | ĐH  | CQ  | 07/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | III  | Trường Đại học Hồng Đức  |    |    |    | 
			
				 117  | 1  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 08/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 118  | 2  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 09/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 119  | 3  | Luật  | ĐH  | CQ  | 10/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 120  | 4  | Sư phạm Địa lý  | ĐH  | CQ  | 11/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IV  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2  |    |    |    | 
			
				 121  | 1  | Giáo dục mầm non  | ĐH  | CQ  | 12/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 122  | 2  | Sư phạm Toán học  | ĐH  | CQ  | 13/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 123  | 3  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 14/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 124  | 4  | Sư phạm Tiếng Anh  | ĐH  | CQ  | 15/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | V  | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội  |    |    |    | 
			
				 125  | 1  | Lưu trữ học  | ĐH  | CQ  | 16/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 126  | 2  | Quản lý văn hóa  | ĐH  | CQ  | 17/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 127  | 3  | Quản lý nhà nước  | ĐH  | CQ  | 18/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VI  | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  |    |    |    | 
			
				 128  | 1  | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  | ĐH  | CQ  | 19/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 129  | 2  | Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 20/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 130  | 3  | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 21/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 131  | 4  | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | ĐH  | CQ  | 22/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VII  | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương  |    |    |    | 
			
				 132  | 1  | Giáo dục Mầm non  | CĐ  | CQ  | 23/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VIII  | Trường Đại học Thương mại  |    |    |    | 
			
				 133  | 1  | Hệ thống thông tin quản lý  | ĐH  | CQ  | 24/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 134  | 2  | Kinh tế  | ĐH  | CQ  | 25/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 135  | 3  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 26/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 136  | 4  | Quản trị nhân lực  | ĐH  | CQ  | 27/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 137  | 5  | Thương mại điện tử  | ĐH  | CQ  | 28/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IX  | Trường Đại học Nam Cần Thơ  |    |    |    | 
			
				 138  | 1  | Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 29/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 139  | 2  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 30/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 140  | 3  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 31/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 141  | 4  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 32/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | X  | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				 142  | 1  | Khoa học cây trồng  | ĐH  | CQ  | 33/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 143  | 2  | Nuôi trồng thủy sản  | ĐH  | CQ  | 34/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 144  | 3  | Quản lý đất đai  | ĐH  | CQ  | 35/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 145  | 4  | Thú y  | ĐH  | CQ  | 36/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 146  | 5  | Công nghệ thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 37/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 147  | 6  | Phát triển nông thôn  | ĐH  | CQ  | 38/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XI  | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  |    |    |    | 
			
				 148  | 1  | Thủy văn học  | ĐH  | CQ  | 42/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 149  | 2  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 43/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 150  | 3  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 44/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XII  | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				 151  | 1  | Giáo dục chính trị  | ĐH  | CQ  | 45/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 152  | 2  | Giáo dục Mầm non  | ĐH  | CQ  | 46/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 153  | 3  | Giáo dục Tiểu học  | ĐH  | CQ  | 47/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIII  | Học viện Ngân hàng  |    |    |    | 
			
				 154  | 1  | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 48/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 155  | 2  | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính  | ĐH  | CQ  | 49/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 156  | 3  | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp  | ĐH  | CQ  | 50/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 157  | 4  | Kế toán, chuyên ngành Kế toán  | ĐH  | CQ  | 51/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIV  | Trường Đại học Luật, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				 158  | 1  | Luật  | ĐH  | CQ  | 61/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 159  | 2  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 62/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XV  | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương  |    |    |    | 
			
				 160  | 1  | Kỹ thuật xét nghiệm y học  | ĐH  | CQ  | 52/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVI  | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh  |    |    |    | 
			
				 161  | 1  | Công nghệ thực phẩm  | ThS  | CQ  | 53/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 162  | 2  | Hóa phân tích  | ThS  | CQ  | 54/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 163  | 3  | Kế toán  | ThS  | CQ  | 55/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 164  | 4  | Kỹ thuật điện tử  | ThS  | CQ  | 56/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 165  | 5  | Kỹ thuật điện  | ThS  | CQ  | 57/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 166  | 6  | Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 58/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 167  | 7  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 59/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 168  | 8  | Quản lý tài nguyên và môi trường  | ĐH  | CQ  | 60/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVII  | Trường Đại học Đồng Tháp  |    |    |    | 
			
				 169  | 1  | Sư phạm Tiếng Anh  | ĐH  | CQ  | 63/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 170  | 2  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 64/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 171  | 3  | Giáo dục chính trị  | ĐH  | CQ  | 65/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 172  | 4  | Giáo dục thể chất  | ĐH  | CQ  | 66/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 173  | 5  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 67/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 174  | 6  | Khoa học môi trường  | ĐH  | CQ  | 68/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 175  | 7  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 69/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVIII  | Trường Đại học Thương mại  |    |    |    | 
			
				 176  | 1  | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 75/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 177  | 2  | Quản trị khách sạn  | ĐH  | CQ  | 76/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 178  | 3  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 77/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 179  | 4  | Kinh doanh quốc tế  | ĐH  | CQ  | 78/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 180  | 5  | Kinh tế quốc tế  | ĐH  | CQ  | 79/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 181  | 6  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 80/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIX  | Trường Đại học Hồng Đức  |    |    |    | 
			
				 182  | 1  | Giáo dục Thể chất  | ĐH  | CQ  | 81/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 183  | 2  | Giáo dục Mầm non  | ĐH  | CQ  | 82/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 184  | 3  | Chăn nuôi  | ĐH  | CQ  | 83/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 185  | 4  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 84/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XX  | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				 186  | 1  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 85/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 187  | 2  | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính  | ĐH  | CQ  | 86/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXI  | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì  |    |    |    | 
			
				 188  | 1  | Hóa học  | ĐH  | CQ  | 87/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 189  | 2  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | ĐH  | CQ  | 88/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 190  | 3  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí  | ĐH  | CQ  | 89/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXII  | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình  |    |    |    | 
			
				 191  | 1  | Giáo dục Mầm non  | CĐ  | CQ  | 90/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIII  | Trường Đại học Tây Đô  |    |    |    | 
			
				 192  | 1  | Dược lý và dược lâm sàng  | ThS  | CQ  | 91/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 193  | 2  | Điều dưỡng  | ĐH  | CQ  | 92/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 194  | 3  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 93/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 195  | 4  | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng  | ĐH  | CQ  | 94/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIV  | Trường Đại học Điện lực  |    |    |    | 
			
				 196  | 1  | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 95/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 197  | 2  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 96/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 198  | 3  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 97/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 199  | 4  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 98/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 200  | 5  | Quản lý công nghiệp  | ĐH  | CQ  | 99/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 201  | 6  | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 100/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXV  | Trường Đại học Lao động - Xã hội  |    |    |    | 
			
				 202  | 1  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 101/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 203  | 2  | Quản trị nhân lực  | ĐH  | CQ  | 102/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 204  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 103/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 205  | 4  | Bảo hiểm  | ĐH  | CQ  | 104/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 206  | 5  | Công tác xã hội  | ĐH  | CQ  | 105/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVI  | Trường Đại học Đồng Tháp  |    |    |    | 
			
				207  | 1  | Sư phạm Vật lý  | ĐH  | CQ  | 109/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				208   | 2  | Sư phạm Địa lý  | ĐH  | CQ  | 110/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				209  | 3  | Sư phạm Lịch sử  | ĐH  | CQ  |  111/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 210  | 4  | Giáo dục Mầm non  | ĐH  | CQ  | 112/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 211  | 5  | Khoa học máy tính  | ĐH  | CQ  |  113/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 212  | 6  | Việt Nam học  | ĐH  | CQ  | 114/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVII  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2  |    |    |    | 
			
				213  | 1  | Giáo dục Tiểu học  | ĐH  | CQ  | 115/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				214  | 2  | Giáo dục Công dân  | ĐH  | CQ  | 116/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 215  | 3  | Giáo dục Thể chất  | ĐH  | CQ  | 117/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 216  | 4  | Sư phạm Lịch sử  | ĐH  | CQ  | 118/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVIII  | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên  |    |    |    | 
			
				 217  | 1  | Công tác xã hội  | ĐH  | CQ  | 119/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 218  | 2  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 120/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 219  | 3  | Khoa học quản lý  | ĐH  | CQ  | 121/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 220  | 4  | Luật  | ĐH  | CQ  | 122/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIX  | Trường Đại học Thành Đô  |    |    |    | 
			
				 221  | 1  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 123/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				222  | 2  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 124/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				223  | 3  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 125/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   |    | Năm 2023  |    |    |    | 
			
				   | I  | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên  |    |    |    | 
			
				224  | 1  | Giáo dục Tiểu học  | ĐH  | CQ  | 130/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				225  | 2  | Sư phạm Tiếng Anh  | ĐH  | CQ  | 131/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				226  | 3  | Tâm lý - Giáo dục, ngành Giáo dục  | ĐH  | CQ  | 132/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				227  | 4  | Giáo dục Thể chất  | ĐH  | CQ  | 133/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				228  | 5  | Giáo dục Chính trị  | ĐH  | CQ  | 134/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				229  | 6  | Sư phạm Tin học  | ĐH  | CQ  | 135/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				230  | 7  | Sư phạm Địa lý  | ĐH  | CQ  | 136/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				231  | 8  | Hóa vô cơ  | ThS  | CQ  | 137/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				232  | 9  | Di truyền học  | ThS  | CQ  | 138/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				233  | 10  | Văn học Việt Nam  | ThS  | CQ  | 139/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				234  | 11  | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý  | ThS  | CQ  | 140/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | II  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2  |    |    |    | 
			
				235  | 1  | Sư phạm Hóa học  | ĐH  | CQ  | 141/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				236  | 2  | Sư phạm Sinh học  | ĐH  | CQ  | 142/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				237  | 3  | Sư phạm Vật lý  | ĐH  | CQ  | 143/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | III  | Trường Đại học Nam Cần Thơ  |    |    |    | 
			
				238  | 1  | Công nghệ thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 144/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				239  | 2  | Kỹ thuật hình ảnh y học  | ĐH  | CQ  | 145/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				240  | 3  | Kỹ thuật xét nghiệm y học  | ĐH  | CQ  | 146/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				241  | 4  | Luật  | ĐH  | CQ  | 147/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IV  | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG.HCM  |    |    |    | 
			
				242  | 1  | Công nghệ thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 148/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | V  | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				243   | 1  | Sư phạm Âm nhạc  | ĐH  | CQ  | 10/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				244   | 2  | Sư phạm Địa lý  | ĐH  | CQ  | 11/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				245  | 3  | Công tác xã hội  | ĐH  | CQ  | 12/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				246  | 4  | Giáo dục Mầm non  | ĐH  | CQ  | 13/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VI  | Trường Đại học Đại Nam  |    |    |    | 
			
				247  | 1  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 14/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				248  | 2  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 15/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				249  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 16/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				250  | 4  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 17/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VII  | Trường Đại học Lao động - Xã hội  |    |    |    | 
			
				251  | 1  | Kinh tế (Kinh tế lao động)  | ĐH  | CQ  | 18/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				252  | 2  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 19/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				253  | 3  | Tâm lý học  | ĐH  | CQ  | 20/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VIII  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  |    |    |    | 
			
				254   | 1  | Sư phạm Địa lý  | ĐH  | CQ  | 21/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				255  | 2  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 22/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				256  | 3  | Sư phạm Lịch sử  | ĐH  | CQ  | 23/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				257  | 4  | Sư phạm Toán học  | ĐH  | CQ  | 24/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				258  | 5  | Sư phạm Vật lý  | ĐH  | CQ  | 25/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				259  | 6  | Giáo dục Công dân  | ĐH  | CQ  | 26/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				260  | 7  | Giáo dục Thể chất  | ĐH  | CQ  | 27/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				261  | 8  | Việt Nam học  | ĐH  | CQ  | 28/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				262  | 9  | Tâm lý học giáo dục  | ĐH  | CQ  | 29/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IX  | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên  |    |    |    | 
			
				263  | 1  | Công nghệ chế tạo máy  | ĐH  | CQ  | 30/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				264  | 2  | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  | ĐH  | CQ  | 31/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				265  | 3  | Công nghệ may  | ĐH  | CQ  | 32/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 266  | 4  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 33/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 267  | 5  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 34/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 268  | 6  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 35/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | X  | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam  |    |    |    | 
			
				 269  | 1  | Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí  | ĐH  | CQ  | 36/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 270  | 2  | Kinh tế vận tải, chuyên ngành Kinh tế vận tải biển  | ĐH  | CQ  | 37/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 271  | 3  | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy, chuyên ngành Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi  | ĐH  | CQ  | 38/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 272  | 4  | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình biển, chuyên ngành Xây dựng công trình thủy  | ĐH  | CQ  | 39/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XI  | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên  |    |    | 
			
				 273  | 1  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 40/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 274  | 2  | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí  | ĐH  | CQ  | 41/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 275  | 3  | Kỹ sư Kỹ thuật điện  | ĐH  | CQ  | 42/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 276  | 4  | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 43/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XII  | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				 277  | 1  | Ngôn ngữ Pháp  | ĐH  | CQ  | 44/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 278  | 2  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 45/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 279  | 3  | Ngôn ngữ Nhật  | ĐH  | CQ  | 46/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 280  | 4  | Ngôn ngữ Hàn Quốc  | ĐH  | CQ  | 47/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIII  | Trường Đại học Ngoại thương  |    |    |    | 
			
				 281  | 1  | Kinh tế (Kinh tế đối ngoại)  | ĐH  | CQ  | 54/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 282  | 2  | Kinh tế (Thương mại quốc tế)  | ĐH  | CQ  | 55/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 283  | 3  | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng)  | ĐH  | CQ  | 56/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 284  | 4  | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính quốc tế)  | ĐH  | CQ  | 57/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIV  | Học viện Chính sách và Phát triển  |    |    |    | 
			
				 285  | 1  | Quản lý nhà nước (Quản lý công)  | ĐH  | CQ  | 58/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 286  | 2  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 59/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XV  | Trường Du lịch – Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				 287  | 1  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 60/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVI  | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì  |    |    |    | 
			
				 288  | 1  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 61/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 289  | 2  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học  | ĐH  | CQ  | 62/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 290  | 3  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 63/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVII  | Trường Đại học Hồng Đức  |    |    |    | 
			
				 291  | 1  | Khoa học máy tính  | ThS  | CQ  | 64/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 292  | 2  | Quản lý giáo dục  | ThS  | CQ  | 65/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 293  | 3  | Sư phạm Sinh học  | ĐH  | CQ  | 66/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 294  | 4  | Sư phạm Vật lý  | ĐH  | CQ  | 67/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 295  | 5  | Sư phạm Hóa học  | ĐH  | CQ  | 68/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 296  | 6  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 69/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 297  | 7  | Du lịch  | ĐH  | CQ  | 70/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVIII  | Trường Đại học Vinh  |    |    |    | 
			
				298  | 1  | Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản  | ĐH  | CQ  | 74/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				299  | 2  | Luật  | ĐH  | CQ  | 75/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				300  | 3  | Quản lý giáo dục  | ĐH  | CQ  | 76/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				301  | 4  | Kinh tế xây dựng  | ĐH  | CQ  | 77/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				302  | 5  | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | ĐH  | CQ  | 78/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				303  | 6  | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 79/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				304  | 7  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 80/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIX  | Trường Đại học Mở Hà Nội  |    |    |    | 
			
				305  | 1  | Kỹ sư Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 81/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				306  | 2  | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 82/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				307  | 3  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 83/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				308  | 4  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | ĐH  | CQ  | 84/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				309  | 5  | Luật  | ĐH  | CQ  | 85/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				310  | 6  | Luật quốc tế  | ĐH  | CQ  | 86/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				311  | 7  | Kỹ sư Kiến trúc  | ĐH  | CQ  | 87/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				312  | 8  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 88/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				313  | 9  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 89/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				314  | 10  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 90/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				315  | 11  | Thương mại điện tử  | ĐH  | CQ  | 91/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				316  | 12  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 92/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				317  | 13  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 93/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XX  | Trường Đại học Đồng Tháp  |    |    |    | 
			
				318  | 1  | Sư phạm Tin học  | ĐH  | CQ  | 94/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				319  | 2  | Sư phạm Sinh học  | ĐH  | CQ  | 95/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				320  | 3  | Sư phạm Âm nhạc  | ĐH  | CQ  | 96/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				321  | 4  | Sư phạm Mỹ thuật  | ĐH  | CQ  | 97/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				322  | 5  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 98/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				323  | 6  | Nông học  | ĐH  | CQ  | 99/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				324  | 7  | Giáo dục Mầm non  | CĐ  | CQ  | 100/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXI  | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				325  | 1  | Sư phạm tiếng Pháp  | ĐH  | CQ  | 101/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				326  | 2  | Sư phạm tiếng Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 102/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				327  | 3  | Ngôn ngữ Nhật  | ĐH  | CLC  | 103/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				328  | 4  | Tiếng Anh ngành Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CLC  | 104/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				329  | 5  | Tiếng Anh thương mại ngành Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CLC  | 105/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				330  | 6  | Ngôn ngữ Nga  | ĐH  | CQ  | 106/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				331  | 7  | Ngôn ngữ Hàn Quốc  | ĐH  | CLC  | 107/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				332  | 8  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CLC  | 108/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				333  | 9  | Quốc tế học  | ĐH  | CLC  | 109/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXII  | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  |    | 
			
				334  | 1  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 110/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				335  | 2  | Thương mại điện tử  | ĐH  | CQ  | 111/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				336  | 3  | Toán kinh tế  | ĐH  | CQ  | 112/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				337  | 4  | Tài chính – Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 113/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				338  | 5  | Kinh doanh quốc tế  | ĐH  | CQ  | 114/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				339  | 6  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 115/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				340  | 7  | Marketing  | ĐH  | CQ  | 116/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXII  | Trường Đại học Thành Đô  |    |    |    | 
			
				341  | 1  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 121/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				342  | 2  | Việt Nam học  | ĐH  | CQ  | 122/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				343  | 3  | Quản lý kinh tế  | ThS  | CQ  | 123/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIII  | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn, Đại học Đà Nẵng  | 
			
				344  | 1  | Kỹ sư Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 124/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				345  | 2  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật máy tính  | ĐH  | CQ  | 125/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				346  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 126/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIV  | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  |    |    |    | 
			
				347  | 1  | Quản trị khách sạn  | ĐH  | CQ  | 127/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				348  | 2  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 128/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				349  | 3  | Ngôn ngữ Hàn Quốc  | ĐH  | CQ  | 129/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				350  | 4  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 130/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				351  | 5  | Thiết kế thời trang  | ĐH  | CQ  | 131/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				352  | 6  | Công nghệ kỹ thuật môi trường  | ĐH  | CQ  | 132/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				353  | 7  | Marketing  | ĐH  | CQ  | 133/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				354  | 8  | Kỹ thuật phần mềm  | ĐH  | CQ  | 134/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				355  | 9  | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu  | ĐH  | CQ  | 135/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXV  | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc  |    |    |    | 
			
				356  | 1  | Giáo dục mầm non  | CĐ  | CQ  | 136/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVI  | Trường Đại học Phenikaa  |    |    |    | 
			
				357  | 1  | Điều dưỡng  | ThS  | CQ  | 137/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				358  | 2  | Dược lý và Dược lâm sàng  | ThS  | CQ  | 138/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				359  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 139/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				360  | 4  | Kỹ sư Công nghệ vật liệu  | ĐH  | CQ  | 140/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVII  | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				361  | 1  | Sư phạm Vật lý  | ĐH  | CQ  | 141/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				362  | 2  | Sư phạm Sinh học  | ĐH  | CQ  | 142/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				363  | 3  | Sư phạm Lịch sử  | ĐH  | CQ  | 143/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				364  | 4  | Sư phạm Tin học  | ĐH  | CQ  | 144/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				365  | 5  | Tâm lý học giáo dục  | ĐH  | CQ  | 145/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVIII  | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				366  | 1  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 146/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				367  | 2  | Quản lý nhà nước  | ĐH  | CQ  | 147/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIX  | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành  |    |    |    | 
			
				368  | 1  | Đông phương học  | ĐH  | CQ  | 148/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				369  | 2  | Quản lý tài nguyên và môi trường  | ĐH  | CQ  | 149/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				370  | 3  | Thiết kế nội thất  | ĐH  | CQ  | 150/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				371  | 4  | Thanh nhạc  | ĐH  | CQ  | 151/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				372  | 5  | Y học dự phòng  | ĐH  | CQ  | 152/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXX  | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương  |    |    |    | 
			
				373  | 1  | Y khoa  | ĐH  | CQ  | 157/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				374  | 2  | Điều dưỡng  | ĐH  | CQ  | 158/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				375  | 3  | Kỹ thuật hình ảnh y học  | ĐH  | CQ  | 159/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				376  | 4  | Kỹ thuật Phục hồi chức năng  | ĐH  | CQ  | 160/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXXI  | Trường Đại học Giao thông vận tải  |    |    |    | 
			
				377  | 1  | Công nghệ kỹ thuật giao thông  | ĐH  | CQ  | 161/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				378  | 2  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 162/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				379  | 3  | Kỹ thuật điện  | ĐH  | CQ  | 163/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				380  | 4  | Kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 164/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				381  | 5  | Kỹ thuật nhiệt  | ĐH  | CQ  | 165/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				382  | 6  | Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 166/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				383  | 7  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 167/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXXII  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2  |    |    |    | 
			
				384  | 1  | Lý luận văn học  | ThS  | CQ  | 168/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				385  | 2  | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt  | ThS  | CQ  | 169/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				386  | 3  | Ngôn ngữ Việt Nam  | ThS  | CQ  | 170/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				387  | 4  | Văn học Việt Nam  | ThS  | CQ  | 171/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   |    | Năm 2024  |    |    |    | 
			
				   | I  | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				388  | 1  | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý)  | ThS  | CQ  | 04/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				389  | 2  | Giáo dục học (Chuyên ngành Giáo dục tiểu học)  | ThS  | CQ  | 05/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				390  | 3  | Toán giải tích  | ThS  | CQ  | 06/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				391  | 4  | Sư phạm Sinh học  | ĐH  | CQ  | 07/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				392  | 5  | Sư phạm Tin học  | ĐH  | CQ  | 08/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | II  | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				393  | 1  | Việt Nam học  | ĐH  | CQ  | 09/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				394  | 2  | Hóa học  | ĐH  | CQ  | 10/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				395  | 3  | Địa lý học  | ĐH  | CQ  | 11/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				396  | 4  | Báo chí  | ĐH  | CQ  | 12/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | III  | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  |    |    |    | 
			
				397  | 1  | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững  | ĐH  | CQ  | 13/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				398  | 2  | Quản lý biển  | ĐH  | CQ  | 14/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				399  | 3  | Quản lý tài nguyên nước  | ĐH  | CQ  | 15/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				400  | 4  | Khí tượng và khí hậu học  | ĐH  | CQ  | 16/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				401  | 5  | Kỹ thuật địa chất  | ĐH  | CQ  | 17/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				402  | 6  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 18/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				403  | 7  | Khoa học môi trường  | ThS  | CQ  | 19/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IV  | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				404  | 1  | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  | ĐH  | CQ  | 20/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				405  | 2  | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá  | ĐH  | CQ  | 21/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | V  | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội  |    |    |    | 
			
				406  | 1  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 22/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				407  | 2  | Chính trị học  | ĐH  | CQ  | 23/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				408  | 3  | Sư phạm Toán học  | ĐH  | CQ  | 24/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				409  | 4  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 25/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VI  | Trường Đại học Đại Nam  |    |    |    | 
			
				410  | 1  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 26/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				411  | 2  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 27/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				412  | 3  | Quan hệ công chúng  | ĐH  | CQ  | 28/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				413  | 4  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 29/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VII  | Trường Đại học Hà Nội  |    |    |    | 
			
				414  | 1  | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha  | ĐH  | CQ  | 30/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				415  | 2  | Ngôn ngữ Italia  | ĐH  | CQ  | 31/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				416  | 3  | Ngôn ngữ Nga  | ĐH  | CQ  | 32/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				417  | 4  | Ngôn ngữ Tây Ban Nha  | ĐH  | CQ  | 33/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VIII  | Trường Đại học Điện lực  |    |    |    | 
			
				418  | 1  | Kỹ sư Logistics và quản lý chuỗi cung ứng  | ĐH  | CQ  | 34/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				419  | 2  | Kỹ sư Quản lý năng lượng  | ĐH  | CQ  | 35/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				420  | 3  | Kỹ sư Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 36/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				421  | 4  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí  | ĐH  | CQ  | 37/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				422  | 5  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  | ĐH  | CQ  | 38/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				423  | 6  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng  | ĐH  | CQ  | 39/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IX  | Trường Đại học Thương mại  |    |    |    | 
			
				424  | 1  | Kiểm toán  | ĐH  | CQ  | 40/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				425  | 2  | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng  | ĐH  | CQ  | 41/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | X  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2  |    |    |    | 
			
				426  | 1  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 42/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				427  | 2  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 43/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				428  | 3  | Việt Nam học  | ĐH  | CQ  | 44/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				429  | 4  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 45/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				430  | 5  | Giáo dục Quốc phòng - An ninh  | ĐH  | CQ  | 46/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				431  | 6  | Sư phạm Tin học  | ĐH  | CQ  | 47/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XI  | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành  |    |    |    | 
			
				 432  |  1  | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 48/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 433  |  2  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 49/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 434  |  3  | Truyền thông đa phương tiện  | ĐH  | CQ  | 50/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 435  |  4  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 51/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 436  |  5  | Vật lý y khoa  | ĐH  | CQ  | 52/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 437  |  6  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 53/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 438  |  7  | Du lịch  | ĐH  | CQ  | 54/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 439  |  8  | Quản trị khách sạn  | ĐH  | CQ  | 55/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 440  |  9  | Marketing  | ĐH  | CQ  | 56/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				 441  |  10  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 57/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XII  | Học viện Nông nghiệp Việt Nam  |    |    |    | 
			
				442  | 1  | Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 60/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				443  | 2  | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  | ĐH  | CQ  | 61/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				444  | 3  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 62/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				445  | 4  | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 63/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				446  | 5  | Kinh tế đầu tư  | ĐH  | CQ  | 64/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				447  | 6  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 65/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				448  | 7  | Nông nghiệp công nghệ cao  | ĐH  | CQ  | 66/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				449  | 8  | Nuôi trồng thủy sản  | ĐH  | CQ  | 67/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				450  | 9  | Quản lý đất đai  | ĐH  | CQ  | 68/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				451  | 10  | Xã hội học  | ĐH  | CQ  | 69/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIII  | Trường Đại học Nam Cần Thơ  |    |    |    | 
			
				452  | 1  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 70/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				453  | 2  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 71/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				454  | 3  | Quan hệ công chúng  | ĐH  | CQ  | 72/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				455  | 4  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 73/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				456  | 5  | Quản trị khách sạn  | ĐH  | CQ  | 74/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				457  | 6  | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 75/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				458  | 7  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 76/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				459  | 8  | Luật kinh tế  | ThS  | CQ  | 77/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIV  | Trường Đại học Hồng Đức  |    |    |    | 
			
				460  | 1  | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 78/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				461  | 2  | Kỹ sư kỹ thuật điện  | ĐH  | CQ  | 79/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				462  | 3  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 80/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				463  | 4  | Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt  | ThS  | CQ  | 81/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				464  | 5  | Toán giải tích  | ThS  | CQ  | 82/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XV  | Trường Đại học Vinh  |    |    |    | 
			
				465  | 1  | Kỹ thuật xây dựng  | ThS  | CQ  | 83/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				466  | 2  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 84/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				467  | 3  | Quản lý giáo dục  | ThS  | CQ  | 85/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				468  | 4  | Khoa học cây trồng  | ThS  | CQ  | 86/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				469  | 5  | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật  | ThS  | CQ  | 87/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVI  | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh  |    |    |    | 
			
				470  | 1  | Kiểm toán  | ĐH  | CQ  | 88/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				471  | 2  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 89/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				472  | 3  | Tài chính - Ngân hàng  | ThS  | CQ  | 90/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVII  | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam  |    |    |    | 
			
				473  | 1  | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | ĐH  | CQ  | 91/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				474  | 2  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 92/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				475  | 3  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 93/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVIII  | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội  |    |    |    | 
			
				476  | 1  | Kỹ thuật điện tử  | ThS  | CQ  | 94/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				477  | 2  | Hệ thống thông tin  | ThS  | CQ  | 95/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				478  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 96/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				479  | 4  | Kỹ thuật cơ điện tử  | ThS  | CQ  | 97/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				480  | 5  | Công nghệ dệt, may  | ThS  | CQ  | 98/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				481  | 6  | Ngôn ngữ Anh  | ThS  | CQ  | 99/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIX  | Trường Đại học Phenikaa  |    |    |    | 
			
				482  | 1  | Khoa học vật liệu  | ThS  | CQ  | 100/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				483  | 2  | Kỹ thuật hóa học  | ThS  | CQ  | 101/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				484  | 3  | Luật Kinh tế  | ĐH  | CQ  | 102/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XX  | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên  |    |    | 
			
				485  | 1  | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy  | ĐH  | CQ  | 103/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				486  | 2  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 104/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				487  | 3  | Kỹ sư Kỹ thuật máy tính  | ĐH  | CQ  | 105/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				488  | 4  | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí động lực  | ĐH  | CQ  | 106/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				489  | 5  | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 107/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				490  | 6  | Kinh tế công nghiệp  | ĐH  | CQ  | 108/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				491  | 7  | Quản lý công nghiệp  | ĐH  | CQ  | 109/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXI  | Trường Đại học Đông Á  |    |    |    | 
			
				492  | 1  | Giáo dục Mầm non  | ĐH  | CQ  | 111/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				493  | 2  | Giáo dục Tiểu học  | ĐH  | CQ  | 112/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				494  | 3  | Điều dưỡng  | ĐH  | CQ  | 113/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				495  | 4  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 114/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				496  | 5  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 115/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				497  | 6  | Kỹ sư Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 116/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				498  | 7  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 117/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				499  | 8  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 118/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXII  | Trường Đại học Hà Nội  |    |    |    | 
			
				500  | 1  | Ngôn ngữ Hàn Quốc  | ĐH  | CQ  | 119/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				501  | 2  | Quốc tế học  | ĐH  | CQ  | 120/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				502  | 3  | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam  | ĐH  | CQ  | 121/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIII  | Trường Đại học Đồng Tháp  |    |    |    | 
			
				503  | 1  | Nuôi trồng thủy sản  | ĐH  | CQ  | 122/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				504  | 2  | Quản lý văn hóa  | ĐH  | CQ  | 123/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				505  | 3  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 124/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				506  | 4  | Hóa lý thuyết và hóa lý  | ThS  | CQ  | 125/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				507  | 5  | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán  | ThS  | CQ  | 126/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIV  | Trường Đại học Công nghệ Đông Á  |    |    |    | 
			
				508  | 1  | Kỹ sư Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 129/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				509  | 2  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 130/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				510  | 3  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt  | ĐH  | CQ  | 131/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				511  | 4  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 132/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				512  | 5  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 133/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXV  | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				513  | 1  | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 134/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				514  | 2  | Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 135/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				515  | 3  | Công nghệ kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 136/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				516  | 4  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 137/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				517  | 5  | Kỹ thuật thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 138/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVI  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  |    |    |    | 
			
				518  | 1  | Sư phạm công nghệ  | ĐH  | CQ  | 139/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				519  | 2  | Sư phạm Tiếng Pháp  | ĐH  | CQ  | 140/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				520  | 3  | Sư phạm Âm nhạc  | ĐH  | CQ  | 141/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				521  | 4  | Sư phạm Mỹ thuật  | ĐH  | CQ  | 142/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				522  | 5  | Giáo dục Chính trị  | ĐH  | CQ  | 143/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVII  | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				523  | 1  | Giáo dục Công dân  | ĐH  | CQ  | 144/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				524  | 2  | Văn hóa học  | ĐH  | CQ  | 145/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				525  | 3  | Quản lý tài nguyên và môi tr ường  | ĐH  | CQ  | 146/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				526  | 4  | Tâm lý học  | ThS  | CQ  | 147/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVIII  | Trường Đại học Hùng Vương  |    |    |    | 
			
				527  | 1  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 148/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				528  | 2  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 149/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				529  | 3  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 150/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIX  | Trường Đại học Mở Hà Nội  |    |    |    | 
			
				530  | 1  | Công nghệ sinh học  | ThS  | CQ  | 151/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				531  | 2  | Công nghệ thông tin  | ThS  | CQ  | 152/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				532  | 3  | Kỹ thuật viễn thông  | ThS  | CQ  | 153/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				533  | 4  | Ngôn ngữ Anh  | ThS  | CQ  | 154/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				534  | 5  | Luật kinh tế  | ThS  | CQ  | 155/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				535  | 6  | Kế toán  | ThS  | CQ  | 156/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				536  | 7  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 157/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   |    | Năm 2025  |    |    |    | 
			
				   | I  | Trường Đại học Đông Á  |    |    |    | 
			
				537  | 1  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 158/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				538  | 2  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | ĐH  | CQ  | 159/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				539  | 3  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 160/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				540  | 4  | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 161/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				541  | 5  | Dinh dưỡng  | ĐH  | CQ  | 162/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				542  | 6  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 163/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				543  | 7  | Quản trị khách sạn  | ĐH  | CQ  | 164/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				544  | 8  | Quản trị nhân lực  | ĐH  | CQ  | 165/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				545  | 9  | Quản trị văn phòng  | ĐH  | CQ  | 166/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				546  | 10  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 167/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				547  | 11  | Tâm lý học  | ĐH  | CQ  | 168/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | II  | Học viện Tài chính  |    |    |    | 
			
				548  | 1  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 169/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				549  | 2  | Kinh tế  | ĐH  | CQ  | 170/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				550  | 3  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 171/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | III  | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  |    |    |    | 
			
				551  | 1  | Bất động sản  | ĐH  | CQ  | 172/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				552  | 2  | Quản lý đất đai  | ĐH  | CQ  | 173/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				553  | 3  | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng  | ĐH  | CQ  | 174/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				554  | 4  | Quản trị khách sạn  | ĐH  | CQ  | 175/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				555  | 5  | Marketing  | ĐH  | CQ  | 176/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				556  | 6  | Luật  | ĐH  | CQ  | 177/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IV  | Trường Đại học Tây Đô  |    |    |    | 
			
				557  | 1  | Kinh doanh quốc tế  | ĐH  | CQ  | 02/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				558  | 2  | Marketing  | ĐH  | CQ  | 03/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				559  | 3  | Quản trị khách sạn  | ĐH  | CQ  | 04/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				560  | 4  | Thú y  | ĐH  | CQ  | 05/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | V  | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				561  | 1  | Luật  | ĐH  | CQ  | 06/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				562  | 2  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 07/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				563  | 3  | Thống kê kinh tế  | ĐH  | CQ  | 08/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				564  | 4  | Thương mại điện tử  | ĐH  | CQ  | 09/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VI  | Trường Đại học Giao thông vận tải  |    |    |    | 
			
				565  | 1  | Toán ứng dụng  | ĐH  | CQ  | 10/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				566  | 2  | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy  | ĐH  | CQ  | 11/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				567  | 3  | Quản lý xây dựng  | ĐH  | CQ  | 12/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				568  | 4  | Kỹ thuật môi trường  | ĐH  | CQ  | 13/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				569  | 5  | Kinh tế  | ĐH  | CQ  | 14/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				570  | 6  | Quản lý kinh tế  | ThS  | CQ  | 15/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VII  | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh  |    |    |    | 
			
				571  | 1  | Marketing  | ĐH  | CQ  | 16/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				572  | 2  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 17/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				573  | 3  | Kinh doanh quốc tế  | ĐH  | CQ  | 18/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				574  | 4  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 19/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				575  | 5  | Quản lý đất đai  | ĐH  | CQ  | 20/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				576  | 6  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 21/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | VIII  | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam  |    |    |    | 
			
				577  | 1  | Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 22/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				578  | 2  | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | ĐH  | CQ  | 23/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				579  | 3  | Kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 24/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				580  | 4  | Kinh doanh quốc tế  | ĐH  | CQ  | 25/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				581  | 5  | Luật  | ĐH  | CQ  | 26/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IX  | Trường Đại học Vinh  |    |    |    | 
			
				582  | 1  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 28/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				583  | 2  | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 29/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				584  | 3  | Điều dưỡng  | ĐH  | CQ  | 30/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				585  | 4  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 31/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				586  | 5  | Quản lý nhà nước  | ĐH  | CQ  | 32/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				587  | 6  | Sư phạm Tin học  | ĐH  | CQ  | 33/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				588  | 7  | Sư phạm Vật lý  | ĐH  | CQ  | 34/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | X  | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				589  | 1  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí  | ĐH  | CQ  | 35/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				590  | 2  | Kỹ sư Quản lý tài nguyên rừng  | ĐH  | CQ  | 36/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				591  | 3  | Kỹ sư Bảo vệ thực vật  | ĐH  | CQ  | 37/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XI  | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				592  | 1  | Điều dưỡng  | ĐH  | CQ  | 38/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				593  | 2  | Y khoa  | ĐH  | CQ  | 39/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XII  | Trường Đại học Thủy lợi  |    |    |    | 
			
				594  | 1  | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thủy  | ĐH  | CQ  | 40/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				595  | 2  | Kỹ sư Kỹ thuật cấp thoát nước  | ĐH  | CQ  | 41/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				596  | 3  | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  | ĐH  | CQ  | 42/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				597  | 4  | Kỹ sư Thủy văn học  | ĐH  | CQ  | 43/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				598  | 5  | Kỹ sư Kỹ thuật hóa học  | ĐH  | CQ  | 44/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				599  | 6  | Kỹ sư Kỹ thuật điện  | ĐH  | CQ  | 45/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				600  | 7  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 46/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				601  | 8  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 47/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				602  | 9  | Kinh tế  | ĐH  | CQ  | 48/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIII  | Học viện Báo chí và Tuyên truyền  | ĐH  | CQ  |    | 
			
				603  | 1  | Báo chí (chuyên ngành: Ảnh báo chí, Báo in, Báo phát thanh, Báo truyền hình, Báo mạng điện tử, Quay phim truyền hình)  | ĐH  | CQ  | 50/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				604  | 2  | Truyền thông đại chúng  | ĐH  | CQ  | 51/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				605  | 3  | Truyền thông đa phương tiện  | ĐH  | CQ  | 52/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				606  | 4  | Chính trị học (chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa)  | ĐH  | CQ  | 53/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				607  | 5  | Quan hệ công chúng (chuyên ngành Truyền thông marketing)  | ĐH  | CQ  | 54/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				608  | 6  | Xuất bản (chuyên ngành Xuất bản điện tử)  | ĐH  | CQ  | 55/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIV  | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội  |    |    |    | 
			
				609  | 1  | Sư phạm Hóa học  | ĐH  | CQ  | 56/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				610  | 2  | Giáo dục Tiểu học  | ĐH  | CQ  | 57/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				611  | 3  | Quản lý giáo dục  | ĐH  | CQ  | 58/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				612  | 4  | Tâm lý học  | ĐH  | CQ  | 59/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XV  | Trường Đại học Lao động - Xã hội  |    |    |    | 
			
				613  | 1  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 63/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				614  | 2  | Quản trị nhân lực  | ThS  | CQ  | 64/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				615  | 3  | Kế toán  | ThS  | CQ  | 65/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVI  | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên  |    |    |    | 
			
				616  | 1  | Sư phạm Lịch sử  | ĐH  | CQ  | 66/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				617  | 2  | Sư phạm Khoa học tự nhiên  | ĐH  | CQ  | 67/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				618  | 3  | Giáo dục Mầm non  | ĐH  | CQ  | 68/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				619  | 4  | Sư phạm Sinh học  | ĐH  | CQ  | 69/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				620  | 5  | Sư phạm Ngữ văn  | ĐH  | CQ  | 70/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				621  | 6  | Sư phạm Vật lý  | ĐH  | CQ  | 71/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVII  | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh  |    |    |    | 
			
				622  | 1  | Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 72/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				623  | 2  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 73/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				624  | 3  | Công nghệ chế tạo máy  | ĐH  | CQ  | 74/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				625  | 4  | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  | ĐH  | CQ  | 75/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XVIII  | Trường Đại học Điện lực  |    |    |    | 
			
				626  | 1  | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | ĐH  | CQ  | 76/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				627  | 2  | Kỹ thuật nhiệt  | ĐH  | CQ  | 77/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				628  | 3  | Công nghệ kỹ thuật năng lượng  | ĐH  | CQ  | 78/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				629  | 4  | Kiểm toán  | ĐH  | CQ  | 79/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				630  | 5  | Thương mại điện tử  | ĐH  | CQ  | 80/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				631  | 6  | Kỹ thuật điện tử  | ThS  | CQ  | 81/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				632  | 7  | Quản lý năng lượng  | ThS  | CQ  | 82/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | IXX  | Trường Đại học Y Hà Nội  |    |    |    | 
			
				633  | 1  | Bác sĩ Răng Hàm Mặt  | ĐH  | CQ  | 83/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				634  | 2  | Dinh dưỡng  | ĐH  | CQ  | 84/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				635  | 3  | Kỹ thuật xét nghiệm y học  | ĐH  | CQ  | 85/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				636  | 4  | Khúc xạ Nhãn khoa  | ĐH  | CQ  | 86/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				637  | 5  | Y tế công cộng  | ĐH  | CQ  | 87/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				638  | 6  | Dinh dưỡng  | ThS  | CQ  | 88/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				639  | 7  | Kỹ thuật xét nghiệm y học  | ThS  | CQ  | 89/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				640  | 8  | Răng - Hàm - Mặt  | ThS  | CQ  | 90/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				641  | 9  | Y học dự phòng  | ThS  | CQ  | 91/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XX  | Trường Đại học Công nghệ Đông Á  |    |    |    | 
			
				642  | 1  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 92/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				643  | 2  | Điều dưỡng  | ĐH  | CQ  | 93/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				644  | 3  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 94/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				645  | 4  | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  | ĐH  | CQ  | 95/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				646  | 5  | Quản trị khách sạn  | ĐH  | CQ  | 96/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXI  | Trường Đại học Đại Nam  |    |    |    | 
			
				647  | 1  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 97/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				648  | 2  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 98/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				649  | 3  | Ngôn ngữ Hàn Quốc  | ĐH  | CQ  | 99/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				650  | 4  | Điều dưỡng  | ĐH  | CQ  | 100/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXII  | Trường Đại học Thương mại  |    |    |    | 
			
				651  | 1  | Kế toán  | ThS  | CQ  | 101/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				652  | 2  | Kinh doanh thương mại (chuyên ngành Marketing thương mại)  | ThS  | CQ  | 102/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				653  | 3  | Quản lý kinh tế  | ThS  | CQ  | 103/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				654  | 4  | Quản trị nhân lực  | ThS  | CQ  | 104/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				655  | 5  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 105/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				656  | 6  | Tài chính - Ngân hàng  | ThS  | CQ  | 106/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIII  | Trường Đại học Hà Nội  |    |    |    | 
			
				657  | 1  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 107/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				658  | 2  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 108/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				659  | 3  | Ngôn ngữ Nhật  | ĐH  | CQ  | 109/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				660  | 4  | Truyền thông doanh nghiệp  | ĐH  | CQ  | 110/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				661  | 5  | Truyền thông đa phương tiện  | ĐH  | CQ  | 111/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				662  | 6  | Ngôn ngữ Anh  | ThS  | CQ  | 112/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				663  | 7  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ThS  | CQ  | 113/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				664  | 8  | Ngôn ngữ Nhật  | ThS  | CQ  | 114/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				665  | 9  | Ngôn ngữ Pháp  | ThS  | CQ  | 115/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIV  | Học viện Chính sách và Phát triển  |    |    |    | 
			
				666  | 1  | Kinh tế  | ĐH  | CQ  | 116/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				667  | 2  | Kinh tế quốc tế  | ĐH  | CQ  | 117/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				668  | 3  | Kinh tế phát triển  | ĐH  | CQ  | 118/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				669  | 4  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 119/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				670  | 5  | Luật kinh tế  | ĐH  | CQ  | 120/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				671  | 6  | Tài chính - Ngân hàng  | ThS  | CQ  | 121/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				672  | 7  | Quản trị kinh doanh  | ThS  | CQ  | 122/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				673  | 8  | Chính sách công  | ThS  | CQ  | 123/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXV  | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  |    |    |    | 
			
				674  | 1  | Quản lý đất đai  | ThS  | CQ  | 124/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				675  | 2  | Quản lý tài nguyên và môi trường  | ThS  | CQ  | 125/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				676  | 3  | Công nghệ kỹ thuật môi trường  | ĐH  | CQ  | 126/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				677  | 4  | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm  | ĐH  | CQ  | 127/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				678  | 5  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 128/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				679  | 6  | Ngôn ngữ Anh  | ĐH  | CQ  | 129/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVI  | Trường Đại học Mỏ - Địa chất  |    |    |    | 
			
				680  | 1  | Kỹ thuật địa chất  | ĐH  | CQ  | 130/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				681  | 2  | Địa kỹ thuật xây dựng  | ĐH  | CQ  | 131/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				682  | 3  | Địa tin học  | ĐH  | CQ  | 132/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				683  | 4  | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | ĐH  | CQ  | 133/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				684  | 5  | Kế toán  | ĐH  | CQ  | 134/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				685  | 6  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 135/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				686  | 7  | Khai thác mỏ  | ThS  | CQ  | 136/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				687  | 8  | Kỹ thuật địa chất  | ThS  | CQ  | 137/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				688  | 9  | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ  | ThS  | CQ  | 138/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				689  | 10  | Quản lý đất đai  | ThS  | CQ  | 139/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				690  | 11  | Kỹ thuật xây dựng  | ThS  | CQ  | 140/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVII  | Trường Đại học Đồng Tháp  |    |    |    | 
			
				691  | 1  | Quản lý đất đai  | ĐH  | CQ  | 141/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				692  | 2  | Công tác xã hội  | ĐH  | CQ  | 142/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				693  | 3  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 143/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				694  | 4  | Lịch sử Việt Nam  | ThS  | CQ  | 144/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				695  | 5  | Ngôn ngữ Việt Nam  | ThS  | CQ  | 145/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				696  | 6  | Giáo dục học (Giáo dục tiểu học)  | ThS  | CQ  | 146/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVIII  | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế  |    |    |    | 
			
				697  | 1  | Giáo dục công dân  | ĐH  | CQ  | 147/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				698  | 2  | Giáo dục Quốc phòng - An ninh  | ĐH  | CQ  | 148/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				699  | 3  | Sư phạm Âm nhạc  | ĐH  | CQ  | 149/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XIX  | Đại học Phenikaa  |    |    |    | 
			
				700  | 1  | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 151/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				701  | 2  | Kỹ sư Kỹ thuật y sinh  | ĐH  | CQ  | 152/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				702  | 3  | Kỹ thuật phục hồi chức năng  | ĐH  | CQ  | 153/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				703  | 4  | Kỹ thuật xét nghiệm y học  | ĐH  | CQ  | 154/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				704  | 5  | Kỹ sư Kỹ thuật hóa học  | ĐH  | CQ  | 155/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				705  | 6  | Công nghệ sinh học  | ĐH  | CQ  | 156/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				706  | 7  | Tài chính - Ngân hàng  | ĐH  | CQ  | 157/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				707  | 8  | Du lịch  | ĐH  | CQ  | 158/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				708  | 9  | Ngôn ngữ Trung Quốc  | ĐH  | CQ  | 159/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				709  | 10  | Ngôn ngữ Hàn Quốc  | ĐH  | CQ  | 160/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				710  | 11  | Kỹ thuật cơ khí động lực  | ThS  | CQ  | 161/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				711  | 12  | Khoa học máy tính  | ThS  | CQ  | 162/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XX  | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum  |    |    |    | 
			
				712  | 1  | Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 163/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				713  | 2  | Giáo dục Tiểu học  | ĐH  | CQ  | 164/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				714  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 165/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXI  | Học viện Báo chí và Tuyên truyền  |    |    |    | 
			
				715  | 1  | Chính trị học (chuyên ngành Chính trị phát triển)  | ĐH  | CQ  | 166/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				716  | 2  | Chính trị học (chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh)  | ĐH  | CQ  | 167/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				717  | 3  | Công tác xã hội  | ĐH  | CQ  | 168/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				718  | 4  | Quản lý nhà nước  | ĐH  | CQ  | 169/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				719  | 5  | Quan hệ quốc tế (chuyên ngành Quản lý hoạt động đối ngoại)  | ThS  | CQ  | 170/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				720  | 6  | Kinh tế chính trị  | ThS  | CQ  | 171/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXII  | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				721  | 1  | Răng - Hàm - Mặt  | ĐH  | CQ  | 172/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				722  | 2  | Dược học  | ĐH  | CQ  | 173/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXII  | Học viện Nông nghiệp Việt Nam  |    |    |    | 
			
				723  | 1  | Bệnh học thủy sản  | ĐH  | CQ  | 174/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				724  | 2  | Chăn nuôi - Thú y  | ĐH  | CQ  | 175/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				725  | 3  | Kinh tế tài chính  | ĐH  | CQ  | 176/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				726  | 4  | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng  | ĐH  | CQ  | 177/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				727  | 5  | Quản lý và phát triển nguồn nhân lực  | ĐH  | CQ  | 178/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				728  | 6  | Quản lý kinh tế  | ĐH  | CQ  | 179/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				729  | 7  | Quản lý và phát triển du lịch  | ĐH  | CQ  | 180/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				730  | 8  | Quản lý tài nguyên và môi trường  | ĐH  | CQ  | 181/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXIV  | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng  |    |    |    | 
			
				731  | 1  | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  | ĐH  | CQ  | 182/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				732  | 2  | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)  | ĐH  | CQ  | 183/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				733  | 3  | Công nghệ kỹ thuật môi trường  | ĐH  | CQ  | 184/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				734  | 4  | Công nghệ vật liệu  | ĐH  | CQ  | 185/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				735  | 5  | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)  | ĐH  | CQ  | 186/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				736  | 6  | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)  | ĐH  | CQ  | 187/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				737  | 7  | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  | ĐH  | CQ  | 188/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				738  | 8  | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp  | ĐH  | CQ  | 189/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXV  | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì  |    |    |    | 
			
				739  | 1  | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô  | ĐH  | CQ  | 190/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				740  | 2  | Kỹ sư Công nghệ thông tin  | ĐH  | CQ  | 191/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				741  | 3  | Quản trị kinh doanh  | ĐH  | CQ  | 192/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				   | XXVI  | Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh  |    |    | 
			
				742  | 1  | Công nghệ tài chính  | ĐH  | CQ  | 193/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				743  | 2  | Quản lý công  | ĐH  | CQ  | 194/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				744  | 3  | Hệ thống thông tin quản lý  | ĐH  | CQ  | 195/NQ-HĐKĐCL  | 
			
				745  | 4  | Kiểm toán  | ĐH  | CQ  | 196/NQ-HĐKĐCL  |