| SL | TT | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Loại hình | Số Nghị quyết | 
			
				|   |   | Năm 2017 |   |   |   | 
			
				|   | I | Trường Đại học Giao thông Vận tải |   |   |   | 
			
				| 1 | 1 | Khai thác vận tải | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 2 | 2 | Kinh tế vận tải | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 3 | 3 | Kinh tế xây dựng | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 4 | 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 5 | 5 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   |   | Năm 2019 |   |   |   | 
			
				|   | I | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 6 | 1 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 7 | 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CLC | 03/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | II | Trường Đại học Vinh |   |   |   | 
			
				| 8 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 9 | 2 | Quản trị Kinh doanh | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 10 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | III | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				| 11 | 1 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 12 | 2 | Y tế công cộng | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 13 | 3 | Dược học | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IV | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |   |   |   | 
			
				| 14 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 15 | 2 | Sư phạm lịch sử | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 16 | 3 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 17 | 4 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 18 | 5 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 19 | 6 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 20 | 7 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | V | Trường Đại học Đồng Tháp |   |   |   | 
			
				| 21 | 1 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 22 | 2 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 23 | 3 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VI | Trường Đại học Thủy lợi |   |   |   | 
			
				| 24 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 25 | 2 | Quản lý xây dựng | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 26 | 3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VII | Trường Đại học Hồng Đức |   |   |   | 
			
				| 27 | 1 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 28 | 2 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VIII | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |   |   |   | 
			
				| 29 | 1 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 30 | 2 | Kỹ thuật Địa chất | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 31 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 32 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IX | Trường Đại học Nam Cần Thơ |   |   |   | 
			
				| 33 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 34 | 2 | Luật Kinh tế | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 35 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 36 | 4 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   |   | Năm 2020 |   |   |   | 
			
				|   | I | Trường Đại học Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 37 | 1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 38 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 39 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | II | Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |   |   |   | 
			
				| 40 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 41 | 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | III | Trường Đại học Thủ Dầu Một |   |   |   | 
			
				| 42 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 43 | 2 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 44 | 3 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 45 | 4 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IV | Trường Đại học Lâm nghiệp |   |   |   | 
			
				| 46 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 47 | 2 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 48 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | V | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 49 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 50 | 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 51 | 3 | Kế toán | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VI | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				| 52 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 53 | 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 54 | 3 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VII | Trường Đại học Tây Đô |   |   |   | 
			
				| 55 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 56 | 2 | Tài chính-Ngân hàng | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 57 | 3 | Kế toán | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 58 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VIII | Trường Đại học Thủy Lợi |   |   |   | 
			
				| 59 | 1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 60 | 2 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 61 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 62 | 4 | Kinh tế | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IX | Trường Đại học Hùng Vương |   |   |   | 
			
				| 63 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 64 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 65 | 3 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | X | Trường Đại học Ngoại thương |   |   |   | 
			
				| 66 | 1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh quốc tế) | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 67 | 2 | Tài chính – Ngân hàng (Phân tích và Đầu tư tài chính) | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 68 | 3 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế và Phát triển quốc tế) | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 69 | 4 | Luật (Luật thương mại quốc tế) | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XI | Trường Đại học Thương mại |   |   |   | 
			
				| 70 | 1 | Marketing | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 71 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 72 | 3 | Kế toán | ĐH | CLC | 36/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 73 | 4 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 74 | 5 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CLC | 38/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XII | Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG-HCM |   |   |   | 
			
				| 75 | 1 | Quản lý công | ThS | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   |   | Năm 2021 |   |   |   | 
			
				|   | I | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 76 | 1 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 77 | 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 78 | 3 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | II | Trường Đại học Tây Đô |   |   |   | 
			
				| 79 | 1 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 80 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 81 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 82 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | III | Trường Đại học Hồng Đức |   |   |   | 
			
				| 83 | 1 | Sư phạm Toán | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 84 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 85 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 86 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |   |   |   | 
			
				| 87 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 88 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 89 | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 90 | 4 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | V | Trường Đại học Ngoại thương |   |   |   | 
			
				| 91 | 1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 92 | 2 | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 93 | 3 | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 94 | 4 | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VI | Trường Đại học Thủy lợi |   |   |   | 
			
				| 95 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 96 | 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 97 | 3 | Kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 98 | 4 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 99 | 5 | Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 100 | 1 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 101 | 2 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 102 | 3 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 103 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 104 | 5 | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 105 | 6 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VIII | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |   |   |   | 
			
				| 106 | 1 | Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 107 | 2 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 108 | 3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, chuyên ngành Điện tự động công nghiệp | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 109 | 4 | Kỹ thuật môi trường, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   |   |  Năm 2022 |   |   |   | 
			
				|   | I | Trường Đại học Mở Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 110 | 1 | Công nghệ sinh học | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 111 | 2 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  112 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | II | Trường Đại học Hùng Vương |   |   |   | 
			
				|  113 | 1 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  114 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  115 | 3 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  116 | 4 | Thú y | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | III | Trường Đại học Hồng Đức |   |   |   | 
			
				|  117 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  118 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  119 | 3 | Luật | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  120 | 4 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IV | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |   |   |   | 
			
				|  121 | 1 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  122 | 2 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  123 | 3 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  124 | 4 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | V | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội |   |   |   | 
			
				|  125 | 1 | Lưu trữ học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  126 | 2 | Quản lý văn hóa | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  127 | 3 | Quản lý nhà nước | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VI | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |   |   |   | 
			
				|  128 | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  129 | 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  130 | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  131 | 4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VII | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |   |   |   | 
			
				|  132 | 1 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VIII | Trường Đại học Thương mại |   |   |   | 
			
				|  133 | 1 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  134 | 2 | Kinh tế | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  135 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  136 | 4 | Quản trị nhân lực | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  137 | 5 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IX | Trường Đại học Nam Cần Thơ |   |   |   | 
			
				|  138 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  139 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  140 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  141 | 4 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | X | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				|  142 | 1 | Khoa học cây trồng | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  143 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  144 | 3 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  145 | 4 | Thú y | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  146 | 5 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  147 | 6 | Phát triển nông thôn | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XI | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |   |   |   | 
			
				|  148 | 1 | Thủy văn học | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  149 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  150 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XII | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				|  151 | 1 | Giáo dục chính trị | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  152 | 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  153 | 3 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIII | Học viện Ngân hàng |   |   |   | 
			
				|  154 | 1 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng | ĐH | CQ | 48/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  155 | 2 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính | ĐH | CQ | 49/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  156 | 3 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp | ĐH | CQ | 50/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  157 | 4 | Kế toán, chuyên ngành Kế toán | ĐH | CQ | 51/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIV | Trường Đại học Luật, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				|  158 | 1 | Luật | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  159 | 2 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XV | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |   |   |   | 
			
				|  160 | 1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH | CQ | 52/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVI | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |   |   |   | 
			
				|  161 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ThS | CQ | 53/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  162 | 2 | Hóa phân tích | ThS | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  163 | 3 | Kế toán | ThS | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  164 | 4 | Kỹ thuật điện tử | ThS | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  165 | 5 | Kỹ thuật điện | ThS | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  166 | 6 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 58/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  167 | 7 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 59/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  168 | 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVII | Trường Đại học Đồng Tháp |   |   |   | 
			
				|  169 | 1 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  170 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  171 | 3 | Giáo dục chính trị | ĐH | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  172 | 4 | Giáo dục thể chất | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  173 | 5 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  174 | 6 | Khoa học môi trường | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  175 | 7 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVIII | Trường Đại học Thương mại |   |   |   | 
			
				|  176 | 1 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  177 | 2 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  178 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  179 | 4 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  180 | 5 | Kinh tế quốc tế | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  181 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIX | Trường Đại học Hồng Đức |   |   |   | 
			
				|  182 | 1 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  183 | 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  184 | 3 | Chăn nuôi | ĐH | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  185 | 4 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XX | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				|  186 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  187 | 2 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính | ĐH | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |   |   |   | 
			
				|  188 | 1 | Hóa học | ĐH | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  189 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  190 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXII | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình |   |   |   | 
			
				|  191 | 1 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIII | Trường Đại học Tây Đô |   |   |   | 
			
				|  192 | 1 | Dược lý và dược lâm sàng | ThS | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  193 | 2 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  194 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  195 | 4 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐH | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIV | Trường Đại học Điện lực |   |   |   | 
			
				|  196 | 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  197 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  198 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  199 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  200 | 5 | Quản lý công nghiệp | ĐH | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  201 | 6 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXV | Trường Đại học Lao động - Xã hội |   |   |   | 
			
				|  202 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  203 | 2 | Quản trị nhân lực | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  204 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 103/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  205 | 4 | Bảo hiểm | ĐH | CQ | 104/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  206 | 5 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 105/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVI | Trường Đại học Đồng Tháp |   |   |   | 
			
				| 207 | 1 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 109/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 208  | 2 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 110/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 209 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ |  111/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  210 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  211 | 5 | Khoa học máy tính | ĐH | CQ |  113/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  212 | 6 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |   |   |   | 
			
				| 213 | 1 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 214 | 2 | Giáo dục Công dân | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  215 | 3 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 117/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  216 | 4 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 118/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVIII | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |   |   |   | 
			
				|  217 | 1 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 119/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  218 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 120/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  219 | 3 | Khoa học quản lý | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  220 | 4 | Luật | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIX | Trường Đại học Thành Đô |   |   |   | 
			
				|  221 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 222 | 2 | Dược học | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 223 | 3 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   |   | Năm 2023 |   |   |   | 
			
				|   | I | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |   |   |   | 
			
				| 224 | 1 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 225 | 2 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 226 | 3 | Tâm lý - Giáo dục, ngành Giáo dục | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 227 | 4 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 228 | 5 | Giáo dục Chính trị | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 229 | 6 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 230 | 7 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 231 | 8 | Hóa vô cơ | ThS | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 232 | 9 | Di truyền học | ThS | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 233 | 10 | Văn học Việt Nam | ThS | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 234 | 11 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | ThS | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | II | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |   |   |   | 
			
				| 235 | 1 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 236 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 237 | 3 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | III | Trường Đại học Nam Cần Thơ |   |   |   | 
			
				| 238 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 239 | 2 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 240 | 3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 241 | 4 | Luật | ĐH | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IV | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG.HCM |   |   |   | 
			
				| 242 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | V | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 243  | 1 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 244  | 2 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 245 | 3 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 246 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VI | Trường Đại học Đại Nam |   |   |   | 
			
				| 247 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 248 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 249 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 250 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VII | Trường Đại học Lao động - Xã hội |   |   |   | 
			
				| 251 | 1 | Kinh tế (Kinh tế lao động) | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 252 | 2 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 253 | 3 | Tâm lý học | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VIII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 254  | 1 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 255 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 256 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 257 | 4 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 258 | 5 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 259 | 6 | Giáo dục Công dân | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 260 | 7 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 261 | 8 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 262 | 9 | Tâm lý học giáo dục | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IX | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |   |   |   | 
			
				| 263 | 1 | Công nghệ chế tạo máy | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 264 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 265 | 3 | Công nghệ may | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  266 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  267 | 5 | Kế toán | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  268 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | X | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |   |   |   | 
			
				|  269 | 1 | Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  270 | 2 | Kinh tế vận tải, chuyên ngành Kinh tế vận tải biển | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  271 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy, chuyên ngành Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  272 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình biển, chuyên ngành Xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 39/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XI | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |   |   | 
			
				|  273 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 40/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  274 | 2 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 41/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  275 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  276 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XII | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				|  277 | 1 | Ngôn ngữ Pháp | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  278 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  279 | 3 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  280 | 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIII | Trường Đại học Ngoại thương |   |   |   | 
			
				|  281 | 1 | Kinh tế (Kinh tế đối ngoại) | ĐH | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  282 | 2 | Kinh tế (Thương mại quốc tế) | ĐH | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  283 | 3 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) | ĐH | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  284 | 4 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính quốc tế) | ĐH | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIV | Học viện Chính sách và Phát triển |   |   |   | 
			
				|  285 | 1 | Quản lý nhà nước (Quản lý công) | ĐH | CQ | 58/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  286 | 2 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 59/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XV | Trường Du lịch – Đại học Huế |   |   |   | 
			
				|  287 | 1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |   |   |   | 
			
				|  288 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  289 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  290 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVII | Trường Đại học Hồng Đức |   |   |   | 
			
				|  291 | 1 | Khoa học máy tính | ThS | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  292 | 2 | Quản lý giáo dục | ThS | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  293 | 3 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  294 | 4 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  295 | 5 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  296 | 6 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  297 | 7 | Du lịch | ĐH | CQ | 70/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVIII | Trường Đại học Vinh |   |   |   | 
			
				| 298 | 1 | Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 74/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 299 | 2 | Luật | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 300 | 3 | Quản lý giáo dục | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 301 | 4 | Kinh tế xây dựng | ĐH | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 302 | 5 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 303 | 6 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 304 | 7 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIX | Trường Đại học Mở Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 305 | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 306 | 2 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 307 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 308 | 4 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 309 | 5 | Luật | ĐH | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 310 | 6 | Luật quốc tế | ĐH | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 311 | 7 | Kỹ sư Kiến trúc | ĐH | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 312 | 8 | Kế toán | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 313 | 9 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 314 | 10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 315 | 11 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 316 | 12 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 317 | 13 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XX | Trường Đại học Đồng Tháp |   |   |   | 
			
				| 318 | 1 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 319 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 320 | 3 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 321 | 4 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 322 | 5 | Kế toán | ĐH | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 323 | 6 | Nông học | ĐH | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 324 | 7 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXI | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 325 | 1 | Sư phạm tiếng Pháp | ĐH | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 326 | 2 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 327 | 3 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CLC | 103/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 328 | 4 | Tiếng Anh ngành Ngôn ngữ Anh | ĐH | CLC | 104/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 329 | 5 | Tiếng Anh thương mại ngành Ngôn ngữ Anh | ĐH | CLC | 105/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 330 | 6 | Ngôn ngữ Nga | ĐH | CQ | 106/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 331 | 7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CLC | 107/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 332 | 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CLC | 108/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 333 | 9 | Quốc tế học | ĐH | CLC | 109/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXII | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |   | 
			
				| 334 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 110/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 335 | 2 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 111/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 336 | 3 | Toán kinh tế | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 337 | 4 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 338 | 5 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 339 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 340 | 7 | Marketing | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXII | Trường Đại học Thành Đô |   |   |   | 
			
				| 341 | 1 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 342 | 2 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 343 | 3 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIII | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn, Đại học Đà Nẵng | 
			
				| 344 | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 345 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐH | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 346 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 126/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIV | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 347 | 1 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 127/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 348 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 128/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 349 | 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 129/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 350 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 351 | 5 | Thiết kế thời trang | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 352 | 6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 353 | 7 | Marketing | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 354 | 8 | Kỹ thuật phần mềm | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 355 | 9 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXV | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc |   |   |   | 
			
				| 356 | 1 | Giáo dục mầm non | CĐ | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVI | Trường Đại học Phenikaa |   |   |   | 
			
				| 357 | 1 | Điều dưỡng | ThS | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 358 | 2 | Dược lý và Dược lâm sàng | ThS | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 359 | 3 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 360 | 4 | Kỹ sư Công nghệ vật liệu | ĐH | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVII | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				| 361 | 1 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 362 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 363 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 364 | 4 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 365 | 5 | Tâm lý học giáo dục | ĐH | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVIII | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 366 | 1 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 367 | 2 | Quản lý nhà nước | ĐH | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIX | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |   |   |   | 
			
				| 368 | 1 | Đông phương học | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 369 | 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 149/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 370 | 3 | Thiết kế nội thất | ĐH | CQ | 150/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 371 | 4 | Thanh nhạc | ĐH | CQ | 151/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 372 | 5 | Y học dự phòng | ĐH | CQ | 152/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXX | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |   |   |   | 
			
				| 373 | 1 | Y khoa | ĐH | CQ | 157/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 374 | 2 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 158/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 375 | 3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH | CQ | 159/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 376 | 4 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐH | CQ | 160/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXXI | Trường Đại học Giao thông vận tải |   |   |   | 
			
				| 377 | 1 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐH | CQ | 161/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 378 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 162/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 379 | 3 | Kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 163/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 380 | 4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 164/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 381 | 5 | Kỹ thuật nhiệt | ĐH | CQ | 165/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 382 | 6 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 166/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 383 | 7 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 167/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXXII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |   |   |   | 
			
				| 384 | 1 | Lý luận văn học | ThS | CQ | 168/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 385 | 2 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt | ThS | CQ | 169/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 386 | 3 | Ngôn ngữ Việt Nam | ThS | CQ | 170/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 387 | 4 | Văn học Việt Nam | ThS | CQ | 171/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   |   | Năm 2024 |   |   |   | 
			
				|   | I | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 388 | 1 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý) | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 389 | 2 | Giáo dục học (Chuyên ngành Giáo dục tiểu học) | ThS | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 390 | 3 | Toán giải tích | ThS | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 391 | 4 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 392 | 5 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | II | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 393 | 1 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 394 | 2 | Hóa học | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 395 | 3 | Địa lý học | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 396 | 4 | Báo chí | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | III | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 397 | 1 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 398 | 2 | Quản lý biển | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 399 | 3 | Quản lý tài nguyên nước | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 400 | 4 | Khí tượng và khí hậu học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 401 | 5 | Kỹ thuật địa chất | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 402 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 403 | 7 | Khoa học môi trường | ThS | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 404 | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 405 | 2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | V | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 406 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 407 | 2 | Chính trị học | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 408 | 3 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 409 | 4 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VI | Trường Đại học Đại Nam |   |   |   | 
			
				| 410 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 411 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 412 | 3 | Quan hệ công chúng | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 413 | 4 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VII | Trường Đại học Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 414 | 1 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 415 | 2 | Ngôn ngữ Italia | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 416 | 3 | Ngôn ngữ Nga | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 417 | 4 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VIII | Trường Đại học Điện lực |   |   |   | 
			
				| 418 | 1 | Kỹ sư Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 419 | 2 | Kỹ sư Quản lý năng lượng | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 420 | 3 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 421 | 4 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 422 | 5 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 423 | 6 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐH | CQ | 39/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IX | Trường Đại học Thương mại |   |   |   | 
			
				| 424 | 1 | Kiểm toán | ĐH | CQ | 40/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 425 | 2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 41/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | X | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |   |   |   | 
			
				| 426 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 427 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 428 | 3 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 429 | 4 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 430 | 5 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 431 | 6 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XI | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |   |   |   | 
			
				|  432 |  1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 48/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  433 |  2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 49/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  434 |  3 | Truyền thông đa phương tiện | ĐH | CQ | 50/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  435 |  4 | Dược học | ĐH | CQ | 51/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  436 |  5 | Vật lý y khoa | ĐH | CQ | 52/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  437 |  6 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 53/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  438 |  7 | Du lịch | ĐH | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  439 |  8 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  440 |  9 | Marketing | ĐH | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|  441 |  10 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XII | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |   |   |   | 
			
				| 442 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 443 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 444 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 445 | 4 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 446 | 5 | Kinh tế đầu tư | ĐH | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 447 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 448 | 7 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 449 | 8 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 450 | 9 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 451 | 10 | Xã hội học | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIII | Trường Đại học Nam Cần Thơ |   |   |   | 
			
				| 452 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 70/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 453 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 71/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 454 | 3 | Quan hệ công chúng | ĐH | CQ | 72/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 455 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 73/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 456 | 5 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 74/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 457 | 6 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 458 | 7 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 459 | 8 | Luật kinh tế | ThS | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIV | Trường Đại học Hồng Đức |   |   |   | 
			
				| 460 | 1 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 461 | 2 | Kỹ sư kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 462 | 3 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 463 | 4 | Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt | ThS | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 464 | 5 | Toán giải tích | ThS | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XV | Trường Đại học Vinh |   |   |   | 
			
				| 465 | 1 | Kỹ thuật xây dựng | ThS | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 466 | 2 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 467 | 3 | Quản lý giáo dục | ThS | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 468 | 4 | Khoa học cây trồng | ThS | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 469 | 5 | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật | ThS | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVI | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |   |   |   | 
			
				| 470 | 1 | Kiểm toán | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 471 | 2 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 472 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ThS | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVII | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |   |   |   | 
			
				| 473 | 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 474 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 475 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVIII | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 476 | 1 | Kỹ thuật điện tử | ThS | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 477 | 2 | Hệ thống thông tin | ThS | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 478 | 3 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 479 | 4 | Kỹ thuật cơ điện tử | ThS | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 480 | 5 | Công nghệ dệt, may | ThS | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 481 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ThS | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIX | Trường Đại học Phenikaa |   |   |   | 
			
				| 482 | 1 | Khoa học vật liệu | ThS | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 483 | 2 | Kỹ thuật hóa học | ThS | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 484 | 3 | Luật Kinh tế | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XX | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |   |   | 
			
				| 485 | 1 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy | ĐH | CQ | 103/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 486 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 104/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 487 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật máy tính | ĐH | CQ | 105/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 488 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐH | CQ | 106/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 489 | 5 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 107/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 490 | 6 | Kinh tế công nghiệp | ĐH | CQ | 108/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 491 | 7 | Quản lý công nghiệp | ĐH | CQ | 109/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXI | Trường Đại học Đông Á |   |   |   | 
			
				| 492 | 1 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 111/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 493 | 2 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 494 | 3 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 495 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 496 | 5 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 497 | 6 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 498 | 7 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 117/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 499 | 8 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 118/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXII | Trường Đại học Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 500 | 1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 119/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 501 | 2 | Quốc tế học | ĐH | CQ | 120/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 502 | 3 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIII | Trường Đại học Đồng Tháp |   |   |   | 
			
				| 503 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 504 | 2 | Quản lý văn hóa | ĐH | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 505 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 506 | 4 | Hóa lý thuyết và hóa lý | ThS | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 507 | 5 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán | ThS | CQ | 126/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIV | Trường Đại học Công nghệ Đông Á |   |   |   | 
			
				| 508 | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 129/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 509 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 510 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 511 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 512 | 5 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 513 | 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 514 | 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 515 | 3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 516 | 4 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 517 | 5 | Kỹ thuật thực phẩm | ĐH | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVI | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 518 | 1 | Sư phạm công nghệ | ĐH | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 519 | 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 520 | 3 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 521 | 4 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 522 | 5 | Giáo dục Chính trị | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVII | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 523 | 1 | Giáo dục Công dân | ĐH | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 524 | 2 | Văn hóa học | ĐH | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 525 | 3 | Quản lý tài nguyên và môi tr ường | ĐH | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 526 | 4 | Tâm lý học | ThS | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVIII | Trường Đại học Hùng Vương |   |   |   | 
			
				| 527 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 528 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 149/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 529 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 150/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIX | Trường Đại học Mở Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 530 | 1 | Công nghệ sinh học | ThS | CQ | 151/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 531 | 2 | Công nghệ thông tin | ThS | CQ | 152/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 532 | 3 | Kỹ thuật viễn thông | ThS | CQ | 153/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 533 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ThS | CQ | 154/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 534 | 5 | Luật kinh tế | ThS | CQ | 155/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 535 | 6 | Kế toán | ThS | CQ | 156/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 536 | 7 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 157/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   |   | Năm 2025 |   |   |   | 
			
				|   | I | Trường Đại học Đông Á |   |   |   | 
			
				| 537 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 158/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 538 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 159/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 539 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 160/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 540 | 4 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 161/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 541 | 5 | Dinh dưỡng | ĐH | CQ | 162/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 542 | 6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 163/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 543 | 7 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 164/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 544 | 8 | Quản trị nhân lực | ĐH | CQ | 165/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 545 | 9 | Quản trị văn phòng | ĐH | CQ | 166/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 546 | 10 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 167/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 547 | 11 | Tâm lý học | ĐH | CQ | 168/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | II | Học viện Tài chính |   |   |   | 
			
				| 548 | 1 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 169/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 549 | 2 | Kinh tế | ĐH | CQ | 170/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 550 | 3 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 171/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | III | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 551 | 1 | Bất động sản | ĐH | CQ | 172/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 552 | 2 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 173/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 553 | 3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 174/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 554 | 4 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 175/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 555 | 5 | Marketing | ĐH | CQ | 176/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 556 | 6 | Luật | ĐH | CQ | 177/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IV | Trường Đại học Tây Đô |   |   |   | 
			
				| 557 | 1 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 558 | 2 | Marketing | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 559 | 3 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 560 | 4 | Thú y | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | V | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 561 | 1 | Luật | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 562 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 563 | 3 | Thống kê kinh tế | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 564 | 4 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VI | Trường Đại học Giao thông vận tải |   |   |   | 
			
				| 565 | 1 | Toán ứng dụng | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 566 | 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 567 | 3 | Quản lý xây dựng | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 568 | 4 | Kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 569 | 5 | Kinh tế | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 570 | 6 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VII | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |   |   |   | 
			
				| 571 | 1 | Marketing | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 572 | 2 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 573 | 3 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 574 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 575 | 5 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 576 | 6 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | VIII | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |   |   |   | 
			
				| 577 | 1 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 578 | 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 579 | 3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 580 | 4 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 581 | 5 | Luật | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IX | Trường Đại học Vinh |   |   |   | 
			
				| 582 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 583 | 2 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 584 | 3 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 585 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 586 | 5 | Quản lý nhà nước | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 587 | 6 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 588 | 7 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | X | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				| 589 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 590 | 2 | Kỹ sư Quản lý tài nguyên rừng | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 591 | 3 | Kỹ sư Bảo vệ thực vật | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XI | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 592 | 1 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 593 | 2 | Y khoa | ĐH | CQ | 39/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XII | Trường Đại học Thủy lợi |   |   |   | 
			
				| 594 | 1 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 40/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 595 | 2 | Kỹ sư Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐH | CQ | 41/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 596 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 597 | 4 | Kỹ sư Thủy văn học | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 598 | 5 | Kỹ sư Kỹ thuật hóa học | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 599 | 6 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 600 | 7 | Kế toán | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 601 | 8 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 602 | 9 | Kinh tế | ĐH | CQ | 48/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIII | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | ĐH | CQ |   | 
			
				| 603 | 1 | Báo chí (chuyên ngành: Ảnh báo chí, Báo in, Báo phát thanh, Báo truyền hình, Báo mạng điện tử, Quay phim truyền hình) | ĐH | CQ | 50/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 604 | 2 | Truyền thông đại chúng | ĐH | CQ | 51/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 605 | 3 | Truyền thông đa phương tiện | ĐH | CQ | 52/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 606 | 4 | Chính trị học (chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa) | ĐH | CQ | 53/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 607 | 5 | Quan hệ công chúng (chuyên ngành Truyền thông marketing) | ĐH | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 608 | 6 | Xuất bản (chuyên ngành Xuất bản điện tử) | ĐH | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIV | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 609 | 1 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 610 | 2 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 611 | 3 | Quản lý giáo dục | ĐH | CQ | 58/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 612 | 4 | Tâm lý học | ĐH | CQ | 59/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XV | Trường Đại học Lao động - Xã hội |   |   |   | 
			
				| 613 | 1 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 614 | 2 | Quản trị nhân lực | ThS | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 615 | 3 | Kế toán | ThS | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVI | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |   |   |   | 
			
				| 616 | 1 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 617 | 2 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 618 | 3 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 619 | 4 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 620 | 5 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 70/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 621 | 6 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 71/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVII | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh |   |   |   | 
			
				| 622 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 72/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 623 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 73/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 624 | 3 | Công nghệ chế tạo máy | ĐH | CQ | 74/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 625 | 4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XVIII | Trường Đại học Điện lực |   |   |   | 
			
				| 626 | 1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 627 | 2 | Kỹ thuật nhiệt | ĐH | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 628 | 3 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 629 | 4 | Kiểm toán | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 630 | 5 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 631 | 6 | Kỹ thuật điện tử | ThS | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 632 | 7 | Quản lý năng lượng | ThS | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | IXX | Trường Đại học Y Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 633 | 1 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | ĐH | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 634 | 2 | Dinh dưỡng | ĐH | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 635 | 3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 636 | 4 | Khúc xạ Nhãn khoa | ĐH | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 637 | 5 | Y tế công cộng | ĐH | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 638 | 6 | Dinh dưỡng | ThS | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 639 | 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ThS | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 640 | 8 | Răng - Hàm - Mặt | ThS | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 641 | 9 | Y học dự phòng | ThS | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XX | Trường Đại học Công nghệ Đông Á |   |   |   | 
			
				| 642 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 643 | 2 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 644 | 3 | Dược học | ĐH | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 645 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 646 | 5 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXI | Trường Đại học Đại Nam |   |   |   | 
			
				| 647 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 648 | 2 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 649 | 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 650 | 4 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXII | Trường Đại học Thương mại |   |   |   | 
			
				| 651 | 1 | Kế toán | ThS | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 652 | 2 | Kinh doanh thương mại (chuyên ngành Marketing thương mại) | ThS | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 653 | 3 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 103/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 654 | 4 | Quản trị nhân lực | ThS | CQ | 104/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 655 | 5 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 105/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 656 | 6 | Tài chính - Ngân hàng | ThS | CQ | 106/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIII | Trường Đại học Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 657 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 107/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 658 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 108/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 659 | 3 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CQ | 109/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 660 | 4 | Truyền thông doanh nghiệp | ĐH | CQ | 110/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 661 | 5 | Truyền thông đa phương tiện | ĐH | CQ | 111/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 662 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ThS | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 663 | 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ThS | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 664 | 8 | Ngôn ngữ Nhật | ThS | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 665 | 9 | Ngôn ngữ Pháp | ThS | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIV | Học viện Chính sách và Phát triển |   |   |   | 
			
				| 666 | 1 | Kinh tế | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 667 | 2 | Kinh tế quốc tế | ĐH | CQ | 117/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 668 | 3 | Kinh tế phát triển | ĐH | CQ | 118/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 669 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 119/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 670 | 5 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 120/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 671 | 6 | Tài chính - Ngân hàng | ThS | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 672 | 7 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 673 | 8 | Chính sách công | ThS | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXV | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |   |   |   | 
			
				| 674 | 1 | Quản lý đất đai | ThS | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 675 | 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ThS | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 676 | 3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 126/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 677 | 4 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐH | CQ | 127/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 678 | 5 | Kế toán | ĐH | CQ | 128/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 679 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 129/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVI | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |   |   |   | 
			
				| 680 | 1 | Kỹ thuật địa chất | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 681 | 2 | Địa kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 682 | 3 | Địa tin học | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 683 | 4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 684 | 5 | Kế toán | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 685 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 686 | 7 | Khai thác mỏ | ThS | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 687 | 8 | Kỹ thuật địa chất | ThS | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 688 | 9 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ThS | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 689 | 10 | Quản lý đất đai | ThS | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 690 | 11 | Kỹ thuật xây dựng | ThS | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVII | Trường Đại học Đồng Tháp |   |   |   | 
			
				| 691 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 692 | 2 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 693 | 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 694 | 4 | Lịch sử Việt Nam | ThS | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 695 | 5 | Ngôn ngữ Việt Nam | ThS | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 696 | 6 | Giáo dục học (Giáo dục tiểu học) | ThS | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVIII | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |   |   |   | 
			
				| 697 | 1 | Giáo dục công dân | ĐH | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 698 | 2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 699 | 3 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 149/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XIX | Đại học Phenikaa |   |   |   | 
			
				| 700 | 1 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 151/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 701 | 2 | Kỹ sư Kỹ thuật y sinh | ĐH | CQ | 152/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 702 | 3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐH | CQ | 153/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 703 | 4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH | CQ | 154/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 704 | 5 | Kỹ sư Kỹ thuật hóa học | ĐH | CQ | 155/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 705 | 6 | Công nghệ sinh học | ĐH | CQ | 156/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 706 | 7 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 157/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 707 | 8 | Du lịch | ĐH | CQ | 158/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 708 | 9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 159/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 709 | 10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 160/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 710 | 11 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ThS | CQ | 161/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 711 | 12 | Khoa học máy tính | ThS | CQ | 162/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XX | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum |   |   |   | 
			
				| 712 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 163/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 713 | 2 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 164/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 714 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 165/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXI | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |   |   |   | 
			
				| 715 | 1 | Chính trị học (chuyên ngành Chính trị phát triển) | ĐH | CQ | 166/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 716 | 2 | Chính trị học (chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh) | ĐH | CQ | 167/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 717 | 3 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 168/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 718 | 4 | Quản lý nhà nước | ĐH | CQ | 169/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 719 | 5 | Quan hệ quốc tế (chuyên ngành Quản lý hoạt động đối ngoại) | ThS | CQ | 170/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 720 | 6 | Kinh tế chính trị | ThS | CQ | 171/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXII | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 721 | 1 | Răng - Hàm - Mặt | ĐH | CQ | 172/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 722 | 2 | Dược học | ĐH | CQ | 173/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXII | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |   |   |   | 
			
				| 723 | 1 | Bệnh học thủy sản | ĐH | CQ | 174/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 724 | 2 | Chăn nuôi - Thú y | ĐH | CQ | 175/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 725 | 3 | Kinh tế tài chính | ĐH | CQ | 176/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 726 | 4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 177/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 727 | 5 | Quản lý và phát triển nguồn nhân lực | ĐH | CQ | 178/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 728 | 6 | Quản lý kinh tế | ĐH | CQ | 179/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 729 | 7 | Quản lý và phát triển du lịch | ĐH | CQ | 180/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 730 | 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 181/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXIV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |   |   |   | 
			
				| 731 | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | ĐH | CQ | 182/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 732 | 2 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | ĐH | CQ | 183/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 733 | 3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 184/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 734 | 4 | Công nghệ vật liệu | ĐH | CQ | 185/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 735 | 5 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | ĐH | CQ | 186/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 736 | 6 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | ĐH | CQ | 187/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 737 | 7 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 188/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 738 | 8 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | ĐH | CQ | 189/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXV | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |   |   |   | 
			
				| 739 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 190/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 740 | 2 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 191/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 741 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 192/NQ-HĐKĐCL | 
			
				|   | XXVI | Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh |   |   | 
			
				| 742 | 1 | Công nghệ tài chính | ĐH | CQ | 193/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 743 | 2 | Quản lý công | ĐH | CQ | 194/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 744 | 3 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐH | CQ | 195/NQ-HĐKĐCL | 
			
				| 745 | 4 | Kiểm toán | ĐH | CQ | 196/NQ-HĐKĐCL |