Danh sách Kiểm định viên
1. Danh sách kiểm định viên, đánh giá viên làm việc trực tiếp tại Trung tâm
TT Kiểm định viên

Mã thẻ/CC KĐV

Ghi chú
1
TS. Tạ Thị Thu Hiền 0000292 Cán bộ Trung tâm
2
PGS. TS. Đinh Văn Toàn 2016.01.224 Cán bộ Trung tâm
3

TS. Trần Hữu Lượng 2017.01.290 Cán bộ Trung tâm
4

ThS. Vũ Thị Mai Anh 2014.1.011 Cán bộ Trung tâm
5

ThS. Nguyễn Hòa Huy KĐV-VNU1101 Cán bộ Trung tâm
6

ThS. Bùi Thị Thu Thủy KĐV-VNU0957 Cán bộ Trung tâm
 7  
ThS. Đặng Thị Thanh Thủy
KĐV-VNU1164
 Cán bộ Trung tâm
 8
  GS. TS. Mai Trọng Nhuận
2014.0.005
Cán bộ hợp đồng
 9   PGS.TS. Bùi Duy Cam
 2017.01.244 Cán bộ hợp đồng
 10  
GS.TS. Hoàng Bá Thịnh   2017.01.322 Cán bộ hợp đồng
11
TS. Nguyễn Thị Thu Hương 2014.1.030 Cán bộ hợp đồng
12

GS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Lộc KĐV-VNU0658 Cán bộ hợp đồng
13

TS. Trần Thúy Anh 2015.01.095 Cán bộ hợp đồng
 14    TS. Vũ Viết Bình 2016.01.144
 
Cán bộ hợp đồng 
 15  
TS. Hoàng Thị Xuân Hoa
 
2014.1.025
 
Cán bộ hợp đồng
 
 16   TS. Tô Thị Thu Hương 2015.01.106
 Cán bộ hợp đồng
 17  
PGS.TS. Hoàng Hữu Hòa
2014.02.072
 
Cán bộ hợp đồng
 18  
TS. Nguyễn Hải Thập  KĐV-VNU1046
 Cán bộ hợp đồng
 19  
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Tuân
2016.01.231
 Cán bộ hợp đồng
 20  
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Thanh
KĐV-VNU0339   Cán bộ hợp đồng
2.  Danh sách kiểm định viên khác của ĐHQGHN
TT     Kiểm định viên   Mã thẻ/CC KĐV          Ghi chú          
 1    GS. TS. Nguyễn Hữu Đức  2017.01.256  
 2
GS.TS. Nguyễn Hòa  KĐV-VNU0135   
3
GS.TS. Nguyễn Quý Thanh 2014.0.007  
4
TS. Trịnh Ngọc Thạch KĐV-VNU0058  
5

GS.TS. Chử Đức Trình KĐV-VNU0517  
6
GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy KĐV-VNU0062  
7
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức KĐV-VNU0646  
8
GS.TS. Lê Ngọc Hùng KĐV-VNU0137  
9
PGS.TS. Đinh Đoàn Long 2014.02.080  
10 PGS.TS. Lê Trung Thành 2016.01.215  
11 PGS.TS. Nguyễn Hải Thanh 2014.1.044  
12 PGS.TS. Nguyễn Mạnh Khải 2014.1.032  
13 PGS.TS. Nguyễn Thanh Hải KĐV-VNU0816  
14
PGS.TS. Nguyễn Thị Quế Anh 2014.1.010  
15 PGS.TS. Nguyễn Văn Định 2015.01.100  
16 PGS.TS. Phạm Trung Kiên 2015.01.109  
17 PGS.TS. Phạm Văn Quyết 2016.01.201  
18
PGS.TS. Phạm Văn Thuần KĐV-VNU0186  
19
PGS.TS. Trần Thành Nam 2014.02.085  
21 PGS.TS. Doãn Hồng Nhung

2016.01.196

 
22 PGS.TS. Trương Ninh Thuận KĐV-VNU0515  
24 PGS.TS. Nguyễn Thị Hương KĐV-VNU0654  
25 PGS.TS. Phạm Xuân Hoan  KĐV-VNU0693  
26 PGS.TS. Lê Thị Luyến KĐV-VNU0700  
27 PGS.TS. Nguyễn Văn Nội KĐV-VNU0708  
28 PGS.TS. Nguyễn Chí Thành KĐV-VNU0754  
29 GS.TS. Phạm Như Hải KĐV-VNU0829  
30 PGS.TS. Vũ Đỗ Long KĐV-VNU0937  
31 PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng KĐV-VNU1012  
32 PGS.TS. Đào Thị Dung KDV-VNU1016  
33 TS. Bùi Vũ Anh 2017.01.238  
34 TS. Cấn Thị Thanh Hương 2016.01.176  
35 TS. Nghiêm Xuân Huy KĐV-VNU0025  
36 TS. Nguyễn Đức Huy 2014.1.031  
37 TS. Nguyễn Hoàng Oanh 2014.1.041  
38 TS. Nguyễn Kiều Oanh KĐV-VNU0511  
39 TS. Nguyễn Thị Minh Tâm 2016.01.208  
40 TS. Nguyễn Thị Tuyết 2014.1.053  
41 TS. Nguyễn Thu Hương KĐV-VNU0138  
42 TS. Trần Đăng Khoa 2017.01.285  
43

TS. Trần Thị Hoài

2016.01.168  
44 TS. Lê Thái Hưng KĐV-VNU0026  
45 TS. Nguyễn Việt Hùng KĐV-VNU0652  
46 TS. Trần Danh Lực KĐV-VNU0659  
47 TS. Phạm Thu Phương KĐV-VNU0666  
48 TS. Võ Thị Minh Trang KĐV-VNU0676  
49 TS. Nguyễn Ninh Bắc KĐV-VNU0682  
50 TS. Trịnh Thị Thúy Giang KĐV-VNU0687  
51 TS. Bùi Ngọc Thăng KĐV-VNU0712  
52 TS. Nguyễn Quang Thuận KĐV-VNU0714  
53 TS. Tôn Quang Cường KĐV-VNU0968  
54 TS. Trần Anh Hào KĐV-VNU0977  
55 TS. Trần Xuân Quang KĐV-VNU0998  
56 TS. Dư Đức Thắng KĐV-VNU1002  
57 TS. Mai Hải Đăng 2014.02.061  
58 PGS. TS. Nguyễn Văn Chiều KĐV-VNU0035  
59 TS. Đỗ Tuấn Minh KĐV-VNU0052  
60 TS. Trần Thị Tuyết 2014.1.054  
61 TS. Nguyễn Thị Hồng Minh KĐV-VNU00178  
63 PGS.TS. Ngạc An Bang KĐV-VNU00229  
64 TS. Nguyễn Thùy Dương KĐV-VNU0231  
65 TS. Phạm Thị Thanh Hải KĐV-VNU0325  
66 TS. Tăng Thị Thùy KĐV-VNU1048  
67 TS. Lư Thị Thanh Lê KĐV-VNU1147  
68 TS. Đặng Thanh Tú KĐV-VNU1169  
69 ThS. Lê Thị Hoàng Hà KĐV-VNU0029  
70
ThS. Thẩm Thị Thu Mỹ 2016.01.189  
71 ThS. Đinh Việt Hải KĐV-VNU0734  
72 ThS. Nguyễn Thị Minh Phương KĐV-VNU0946  
73 ThS. Phan Thị Ngọc Hoa KĐV-VNU0979  
74 ThS. Nguyễn Văn Thắng KDV-VNU1109  
  
 3. Danh sách Kiểm định viên đã tham gia với Trung tâm
  TT   Đội ngũ Chuyên gia

Mã thẻ/CC KĐV  

    Ghi chú    
1 GS. TSKH. Bành Tiến Long 2014.0.004  
2 130 GS. TSKH. Đặng Ứng Vận 2014.02.093  
3 GS. TS. Phạm Hồng Quang KĐV-VNU0902  
4 GS. TS. Trần Trung 2015.01.133  
5 GS. TS. Nguyễn Lạc Hồng KĐV-VNU0111  
6 PGS. TSKH. Nguyễn Xuân Hải 2017.01.265  
7 TS. Trịnh Ngọc Thạch KĐV-VNU0058  
8 PGS.TS. Bùi Đăng Hiếu 2014.1.024  
9 PGS.TS. Bùi Đức Nguyên 2017.01.299  
10 PGS.TS. Bùi Mỹ Hạnh 2016.01.162  
11
GS.TS. Chử Đức Trình KĐV-VNU0517  
12 PGS.TS. Đặng Ngọc Quang KĐV-VNU0553  
13 PGS.TS. Đào Ngọc Tiến 2017.01.325  
14 PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải KĐV-VNU0690  
15 PGS.TS. Đỗ Thị Thúy Hằng 2017.01.267  
16 PGS.TS. Đoàn Đức Lương 2014.02.082  
17 PGS.TS. Dương Thị Ly Hương KĐV-VNU0653  
18 PGS.TS. Hà Lê Kim Anh 2016.01.140  
19 PGS.TS. Huỳnh Văn Chương 2016.01.152  
20 PGS.TS. Kim Bảo Giang 2017.01.262  
21
PGS.TS. Lại Xuân Thủy 2016.01.221  
22 PGS.TS. Lê Đức Giang 2017.01.263  
23 GS.TS. Lê Minh Thắng KĐV-VNU0513  
24
PGS.TS. Lê Phước Minh 2014.1.038  
25 PGS.TS. Lê Thị Thu Hiền 2015.01.104  
26 PGS.TS. Lê Thị Thu Thủy KĐV-VNU0673  
27 PGS.TS. Lê Thị Tuyết 2017.01.339  
28 PGS.TS. Lê Văn Anh 2014.02.057  
29 PGS.TS. Lê Văn Hảo 2014.02.070  
30
PGS.TS. Ngô Đình Phương 2017.01.311  
31 PGS.TS. Ngô Văn Thuyên 2014.1.048  
33 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn KĐV-VNU0224  
34 PGS.TS. Nguyễn Thái An 2016.01.137  
35 PGS.TS. Nguyễn Thị Hòa 2017.01.272  
36 PGS.TS. Nguyễn Thị Lan Phương 2016.01.200
 
37 PGS.TS. Nguyễn Thị Quế Anh 2014.1.010  
38 PGS.TS. Nguyễn Thu Thủy 2017.01.324  
39 PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng 2014.02.062
 
40 PGS.TS. Nguyễn Tường Vy 2017.01.345  
41 PGS.TS. Nguyễn Văn Biên KĐV-VNU0532  
42 PGS.TS. Nguyễn Văn Long 2017.01.289  
43 PGS.TS. Phạm Quốc Khánh 2015.01.108  
44
PGS.TS. Phạm Văn Quyết 2016.01.201  
45 PGS.TS. Phạm Văn Tuấn 2017.01.335  
46 PGS.TS. Phan Thị Thanh Hội 2016.01.169  
47 PGS. TS. Trần Đăng Hưng KĐV-VNU0544  
48 PGS.TS. Trần Thị Hà 2014.1.021  
49 PGS. TS. Trần Thị Việt Nga 2017.01.295  
50 GS. TS. Trần Trung 2016.01.229  
51 PGS. TS. Vũ Anh Dũng KĐV-VNU0037  
52 PGS. TS. Vũ Quốc Chung 2015.01.096  
53 PGS.TS. Vũ Trần Anh 2016.01.138  
54 TS. Bùi Vũ Anh 2017.01.238  
55 TS. Cấn Thị Thanh Hương 2016.01.176  
56 TS. Dương Đức Minh 2016.01.188  
57 TS. Hà Xuân Hùng 2014.1.027  
58 PGS.TS. Lê Anh Phương 2016.01.197  
59 TS. Lê Huy Tùng 2014.1.052  
60 TS. Nghiêm Xuân Huy KĐV-VNU0025  
61 130 TS. Ngô Tuấn Anh KĐV-VNU0383  
62 TS. Nguyễn Anh Tuấn KĐV-VNU0030  
63 TS. Nguyễn Đức Cường KĐV-VNU0644  
64 TS. Nguyễn Mạnh Hùng 2017.01.277  
65 TS. Nguyễn Quang Mạnh 2016.01.186  
66 TS. Nguyễn Thanh Sơn 2014.02.090  
67 TS. Nguyễn Thị Hồng Minh KĐV-VNU0178  
68 TS. Nguyễn Thị Thu Hà 2014.02.066  
69 TS. Nguyễn Thị Tuyết 2014.1.053  
70 TS. Nguyễn Văn Dũng 2016.01.156  
71 TS. Nguyễn Văn Đường 2014.02.064  
72 TS. Phạm Minh Đàm 2017.01.251  
73 TS. Phạm Ngân Giang 2015.01.101  
74 PGS.TS. Phạm Thị Hương 2016.01.177  
75 PGS.TS. Phạm Thu Hương KĐV-VNU0655  
76 PGS. TS. Trịnh Hiền Mai 2016.01.185  
77 TS. Võ Sỹ Mạnh 2014.02.083  
78 PGS.TS. Trần Thị Hà 2014.1.021   
79 ThS. Nguyễn Huy Cường 2014.02.060  

 

Bài viết khác:
 
 
    Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà HT2, Khu đô thị Đại học Quốc gia Hà Nội, Hòa Lạc, Thạch Thất, Hà Nội.
Tel: 024 37954666 - Fax: 024 3795 4488
Email: ttkdclgd@vnu.edu.vn - Website: Cea.vnu.edu.vn